Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Tiền Giang
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Tiền Giang. Mã tỉnh của Tiền Giang là 53 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Tiền Giang: Mã 53
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_53
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_53
|
KV3
|
Thành phố Mỹ Tho: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
044
|
Trường Văn hóa II- Bộ Công An
|
Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho
|
KV2
|
018
|
THPT Âp Bắc
|
Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG
|
KV2
|
038
|
Trung tâm GDTX Mỹ Tho
|
121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho
|
KV2
|
035
|
THPT Phước Thạnh
|
Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho
|
KV2
|
052
|
Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ
|
Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho
|
KV2
|
017
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho
|
KV2
|
016
|
THPT Chuyên TG
|
Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho
|
KV2
|
015
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho
|
KV2
|
046
|
Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang
|
Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho
|
KV2
|
045
|
Trường CĐ Nghề Tiền Giang
|
11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho
|
KV2
|
037
|
Năng Khiếu Thể dục Thể Thao
|
Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT
|
KV2
|
Thị xã Gò Công: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
026
|
THPT Gò Công
|
Phường 5, TX Gò Công
|
KV2
|
025
|
THPT Trương Định
|
10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công
|
KV2
|
051
|
Trường TC Bách Khoa Gò Công
|
Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò
Công
|
KV2
|
049
|
Trường TC Nghề Khu vực Gò Công
|
26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã
Gò Công
|
KV2
|
032
|
THPT Bình Đông
|
Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công
|
KV1
|
Huyện Cái Bè: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
036
|
THCS&THPT Ngô Văn Nhạc
|
Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè
|
KV2NT
|
003
|
THPT Thiên Hộ Dương
|
Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè
|
KV2NT
|
005
|
THPT Lê Thanh Hiền
|
Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè
|
KV2NT
|
047
|
Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè
|
Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè
|
KV2NT
|
004
|
THPT Huznh Văn Sâm
|
Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè
|
KV2NT
|
002
|
THPT Phạm Thành Trung
|
Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè
|
KV2NT
|
001
|
THPT Cái Bè
|
Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè
|
KV2NT
|
Huyện Cai Lậy: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
007
|
THPT Lưu Tấn Phát
|
Xã Tam Bình, H. Cai Lậy
|
KV2NT
|
031
|
THPT Phan Việt Thống
|
Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy
|
KV2NT
|
Huyện Châu Thành: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
014
|
THPT Rạch Gầm-Xoài Mút
|
Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành
|
KV2NT
|
013
|
THPT Nam Kz Khởi Nghĩa
|
Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành
|
KV2NT
|
012
|
THPT Dưỡng Điềm
|
Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành
|
KV2NT
|
010
|
THPT Tân Hiệp Ấp Cá
|
Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành
|
KV2NT
|
55
|
Trung tâm GDNN - GDTX Châu Thành
|
Ấp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu
Thành
|
KV2NT
|
011
|
THPT Vĩnh Kim
|
Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành
|
KV2NT
|
039
|
Trung tâm GDTX HN Châu Thành
|
Ấp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu
Thành
|
KV2NT
|
Huyện Chợ Gạo: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
020
|
THPT Thủ Khoa Huân
|
Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo
|
KV2NT
|
033
|
THPT Bình Phục Nhứt
|
Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo
|
KV2NT
|
040
|
Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo
|
Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo
|
KV2NT
|
56
|
Trung tâm GDNN - GDTX Chợ Gạo
|
Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo
|
KV2NT
|
021
|
THPT Trần Văn Hoài
|
Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo
|
KV2NT
|
019
|
THPT Chợ Gạo
|
Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo
|
KV2NT
|
Huyện Gò Công Tây: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
024
|
THPT Nguyễn Văn Thìn
|
Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây
|
KV2NT
|
023
|
THPT Long Bình
|
Xã Long Bình, H Gò Công Tây
|
KV2NT
|
57
|
Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Tây
|
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công
Tây
|
KV2NT
|
022
|
THPT Vĩnh Bình
|
Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây
|
KV2NT
|
041
|
Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây
|
Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công
Tây
|
KV2NT
|
Huyện Gò Công Đông: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
042
|
Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông
|
Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3,
thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông
|
KV2NT
|
028
|
THPT Gò Công Đông
|
Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông
|
KV2NT
|
027
|
THPT Nguyễn Văn Côn
|
Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông
|
KV2NT
|
58
|
Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Đông
|
Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3,
Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông
|
KV2NT
|
Huyện Tân Phước: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
029
|
THPT Tân Phước
|
Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước
|
KV2NT
|
030
|
THPT Nguyễn Văn Tiếp
|
Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành,
huyện Tân Phước
|
KV2NT
|
59
|
Trung tâm GDNN - GDTX Tân Phước
|
Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước
|
KV2NT
|
043
|
Trung tâm GDTX HN Tân Phước
|
Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước
|
KV2NT
|
Huyện Tân Phú Đông: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
034
|
THCS&THPT Phú Thạnh
|
Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H.
Tân Phú Đông
|
KV1
|
054
|
THCS&THPT Tân Thới
|
Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới,
H. Tân Phú Đông
|
KV1
|
Thị xã Cai Lậy: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
008
|
THPT Mỹ Phước Tây
|
Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy
|
KV2
|
006
|
THPT Đốc Binh Kiều
|
Phường 4, TX. Cai Lậy
|
KV2
|
048
|
Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy
|
Phường 5, TX. Cai Lậy
|
KV2
|
009
|
THPT Tứ Kiệt
|
Phường 4, TX. Cai Lậy
|
KV2
|
050
|
Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy
|
Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy
|
KV2
|
053
|
THPT Lê Văn Phẩm
|
Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy
|
KV2
|