Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Hà Giang
Thông tin tuyển sinh Đại học, Học viện, Cao đẳng 2017
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Giang. Mã tỉnh của Hà Giang là 05 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Hà Giang: Mã 05
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_05
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_05
|
KV3
|
Thành Phố Hà Giang: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
063
|
GDTX - HN tỉnh Hà Giang
|
P. Minh Khai, TP Hà Giang
|
KV1
|
058
|
PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang
|
P.Minh Khai, TP Hà Giang
|
KV1
|
031
|
GDTX Tỉnh
|
P. Minh Khai, TP Hà Giang
|
KV1
|
014
|
THPT Ngọc Hà
|
Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang
|
KV1
|
013
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P.Minh Khai, TP Hà Giang
|
KV1
|
054
|
CĐSP Hà Giang
|
Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
|
KV1
|
050
|
CĐ Nghề Hà Giang
|
Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang
|
KV1
|
015
|
PTDT Nội trú tỉnh
|
P.Minh Khai, TP Hà Giang
|
KV1, DTNT
|
012
|
THPT Chuyên
|
P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
|
KV1
|
Huyện Đồng Văn: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
026
|
THPT Đồng Văn
|
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn
|
KV1
|
032
|
GDTX Đồng Văn
|
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn
|
KV1
|
064
|
GDNN - GDTX Đồng Văn
|
TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn
|
KV1
|
Huyện Mèo Vạc: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
017
|
THPT Mèo Vạc
|
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc
|
KV1
|
065
|
GDNN - GDTX Mèo Vạc
|
Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc
|
KV1
|
033
|
GDTX Mèo Vạc
|
TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc
|
KV1
|
Huyện Yên Minh: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
066
|
GDNN - GDTX Yên Minh
|
TT. Yên Minh, H. Yên Minh
|
KV1
|
034
|
GDTX Yên Minh
|
TT. Yên Minh, H. Yên Minh
|
KV1
|
018
|
THPT Yên Minh
|
TT. Yên Minh, H.Yên minh
|
KV1
|
059
|
PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh
|
TT Yên Minh, H. Yên Minh
|
KV1
|
051
|
THPT Mậu Duệ
|
Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh
|
KV1
|
045
|
PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh
|
TT Yên Minh, H. Yên Minh
|
KV1, DTNT
|
Huyện Quản Bạ: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
067
|
GDNN - GDTX Quản Bạ
|
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ
|
KV1
|
035
|
GDTX Quản Bạ
|
TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ
|
KV1
|
053
|
THPT Quyết Tiến
|
Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ
|
KV1
|
019
|
THPT Quản Bạ
|
TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ
|
KV1
|
Huyện Vị Xuyên: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
062
|
THCS&THPT Phương Tiến
|
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên
|
KV1
|
056
|
THCS&THPT Tùng Bá
|
Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên
|
KV1
|
048
|
THCS và THPT Linh Hồ
|
Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên
|
KV1
|
043
|
PT Cấp 2-3 Phương Tiến
|
Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên
|
KV1
|
036
|
GDTX Vị Xuyên
|
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên
|
KV1
|
021
|
THPT Việt Lâm
|
TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên
|
KV1
|
020
|
THPT Vị Xuyên
|
TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên
|
KV1
|
068
|
GDNN - GDTX Vị Xuyên
|
TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên
|
KV1
|
Huyện Bắc Mê: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
037
|
GDTX Bắc Mê
|
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê
|
KV1
|
022
|
THPT Bắc Mê
|
TT. Yên Phú, H.Bắc Mê
|
KV1
|
069
|
GDNN - GDTX Bắc Mê
|
TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê
|
KV1
|
047
|
THCS và THPT Minh Ngọc
|
Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê
|
KV1
|
Huyện Hoàng Su Phì: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
023
|
THPT Hoàng Su Phì
|
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì
|
KV1
|
070
|
GDNN - GDTX Hoàng Su Phì
|
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì
|
KV1
|
061
|
THCS&THPT Thông Nguyên
|
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì
|
KV1
|
041
|
THPT Thông Nguyên
|
Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì
|
KV1
|
038
|
GDTX Hoàng Su Phì
|
TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì
|
KV1
|
Huyện Xín Mần: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
071
|
GDNN - GDTX Xín Mần
|
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần
|
KV1
|
057
|
THCS&THPT Xín Mần
|
Xã Xín Mần, H. Xín Mần
|
KV1
|
039
|
GDTX Xín Mần
|
TT. Cốc Pài, H. Xín Mần
|
KV1
|
049
|
THCS và THPT Nà Chì
|
Xã Nà Chì, H. Xín Mần
|
KV1
|
024
|
THPT Xín Mần
|
TT. Cốc Pài, H Xín Mần
|
KV1
|
Huyện Bắc Quang: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
030
|
THPT Tân Quang
|
Xã Tân Quang, H. Bắc quang
|
KV1
|
029
|
THPT Liên Hiệp
|
Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang
|
KV1
|
028
|
THPT Hùng An
|
Xã Hùng An, H. Bắc Quang
|
KV1
|
025
|
THPT Việt Vinh
|
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang
|
KV1
|
046
|
PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang
|
TT Việt Quang, H. Bắc Quang
|
KV1, DTNT
|
016
|
THPT Đồng Yên
|
Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang
|
KV1
|
052
|
THPT Kim Ngọc
|
Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang
|
KV1
|
055
|
Trung cấp Nghề Bắc Quang
|
Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang
|
KV1
|
072
|
GDNN - GDTX Bắc Quang
|
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang
|
KV1
|
060
|
PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang
|
TT Việt Quang, H. Bắc Quang
|
KV1
|
040
|
GDTX Bắc Quang
|
TT. Việt Quang, H. Bắc Quang
|
KV1
|
Huyện Quang Bình: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
044
|
THPT Quang Bình
|
TT. Yên Bình - H. Quang Bình
|
KV1
|
042
|
GDTX Quang Bình
|
TT. Yên Bình - H. Quang Bình
|
KV1
|
073
|
GDNN - GDTX Quang Bình
|
TT. Yên Bình - H. Quang Bình
|
KV1
|
027
|
THPT Xuân Giang
|
Xã Xuân Giang, H.Quang Bình
|
KV1
|