Mã tỉnh, thành phố, Mã quận, huyện, Mã trường phổ thông địa bàn Tp Hải Phòng
Thông tin tuyển sinh Đại học, Học viện, Cao đẳng 2017
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hải Phòng. Mã tỉnh của Hải Phòng là 03 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 13 và 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh, Tp. Hải Phòng: Mã 03
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ_03
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_03
|
KV3
|
Quận Hồng Bàng: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
001
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Hạ Lý, Q.Hồng Bàng HP
|
KV3
|
090
|
TT GDNN&GDTX Hồng Bàng
|
Số 1 đường Quán Toan 1, P.Quán Toan, Q.Hồng
Bàng
|
KV3
|
003
|
THPT Lương Thế Vinh
|
P..Minh Khai, Q.Hồng Bàng
|
KV3
|
005
|
TT DN&GDTX Hồng Bàng
|
P.Quán Toan 1,Q. Hồng Bàng
|
KV3
|
002
|
THPT Hồng Bàng
|
P.Sở Dầu, Q.Hồng Bàng HP
|
KV3
|
Quận Lê Chân: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
007
|
THPT Ngô Quyền
|
P..Mê Linh, Q. Lê chân
|
KV3
|
091
|
TT GDNN&GDTX Lê Chân
|
Số 8/170 Hai Bà Trưng, Q. Lê Chân
|
KV3
|
016
|
PT NCH Nguyễn Tất Thành
|
Số 36/84 đường Dân lập P.Dư Hàng Kênh Q. Lê
Chân
|
KV3
|
008
|
THPT Trần Nguyên Hãn
|
P.Lam Sơn, Q. Lê Chân
|
KV3
|
011
|
TT GDTX Hải Phòng
|
P. An Biên, Q. Lê Chân
|
KV3
|
010
|
THPT Lý Thái Tổ
|
P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân
|
KV3
|
086
|
TT DN&GDTX Lê Chân
|
P. Dư Hàng, Q. Lê Chân
|
KV3
|
009
|
THPT Lê Chân
|
P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân
|
KV3
|
Quận Ngô Quyền: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
092
|
TT GDNN&GDTX Ngô Quyền
|
Số 147 Nguyễn Hữu Tuệ, P. Gia Viên, Q. Ngô
Quyền
|
KV3
|
081
|
THPT Lương Khánh Thiện
|
số 39 Lương Khánh Thiện, Q.Ngô Quyền
|
KV3
|
021
|
TT DN&GDTX Ngô Quyền
|
P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
020
|
THPT Anhxtanh
|
P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
019
|
THPT Hermann Gmeiner
|
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
018
|
THPT Marie Curie
|
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
017
|
THPT Thăng Long
|
P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
015
|
THPT Hàng Hải
|
P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
014
|
THPT Thái Phiên
|
P.Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
|
KV3
|
Quận Kiến An: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
024
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
|
KV3
|
079
|
THPT Đồng Hòa
|
P. Đồng Hòa, Q. Kiến An
|
KV3
|
026
|
TT DN&GDTX Kiến An
|
P. Văn Đẩu, Q. Kiến An
|
KV3
|
093
|
TT GDNN&GDTX Kiến An
|
Số 87 Nguyễn Lương Bằng, P. Văn Đẩu, Q. Kiến
An
|
KV3
|
023
|
THPT Kiến An
|
P. Ngọc Sơn, Q. Kiến An
|
KV3
|
Quận Hải An: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
025
|
THPT Hải An
|
P. Cát Bi, Q. Hải An
|
KV3
|
028
|
THPT Lê Quý Đôn
|
P. Cát Bi, Q. Hải An
|
KV3
|
030
|
TT DN&GDTX Hải An
|
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
KV3
|
013
|
THPT Chuyên Trần Phú
|
lô 10A, đường Lê Hồng Phong, phường Đằng
Hải, quận Hải An
|
KV3
|
094
|
TT GDNN&GDTX Hải An
|
Số 70 Trung Hành 5, P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
KV3
|
029
|
THPT Phan Chu Trinh
|
P. Đằng Lâm, Q. Hải An
|
KV3
|
Quận Đồ Sơn: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
Trường PT Nội Trú Đồ Sơn
|
P.Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn
|
KV3, DTNT
|
095
|
TT GDNN&GDTX Đồ Sơn
|
Số 1 đường Đinh Đoài, P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn
|
KV3
|
034
|
TT DN&GDTX Đồ Sơn
|
P. Ngọc Hải, Q. Đồ Sơn
|
KV3
|
032
|
THPT Đồ Sơn
|
P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn
|
KV3
|
Huyện An Lão : Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
040
|
TT DN&GDTX An Lão
|
TTr. An Lão, H.An Lão
|
KV2
|
039
|
THPT Trần Tất Văn
|
Xã An Thắng, H. An Lão
|
KV2
|
037
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã An Thái, H. An Lão
|
KV2
|
036
|
THPT An Lão
|
TTr. An Lão, H.An Lão
|
KV2
|
096
|
TT GDNN&GDTX An Lão
|
TTr. An Lão, H.An Lão
|
KV2
|
084
|
THPT Quốc Tuấn
|
Xã Quốc Tuấn, H. An Lão
|
KV2
|
Huyện Kiến Thụy: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
082
|
THPT Thụy Hương
|
Xã Thụy Hương, H. Kiến Thụy
|
KV2
|
097
|
TT GDNN&GDTX Kiến Thụy
|
Khu Hồ Sen, TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
KV2
|
046
|
TT DN&GDTX Kiến Thụy
|
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
KV2
|
042
|
THPT Kiến Thụy
|
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
KV2
|
043
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh
|
Xã Tú Sơn, H. Kiến Thụy
|
KV2
|
045
|
THPT Nguyễn Huệ
|
TTr. Núi Đối, H. Kiến Thụy
|
KV2
|
Huyện Thủy Nguyên: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
054
|
THPT 25/10
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
KV2
|
053
|
THPT Thủy Sơn
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
KV2
|
052
|
THPT Lê ích Mộc
|
Xã Ký Sơn, H. Thủy Nguyên
|
KV1
|
056
|
TT DN&GDTX Thủy Nguyên
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
KV2
|
049
|
THPT Bạch Đằng
|
Xã Lưu Kiếm, H. Thủy Nguyên
|
KV1
|
048
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Xã Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên
|
KV2
|
098
|
TT GDNN&GDTX Thủy Nguyên
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
KV2
|
055
|
THPT Nam Triệu
|
Xã Phục Lễ, H. Thủy Nguyên
|
KV2
|
051
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Xã Thủy Sơn, H.Thủy Nguyên
|
KV2
|
050
|
THPT Quang Trung
|
Xã Cao Nhân, H. Thủy Nguyên
|
KV2
|
Huyện An Dương: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
099
|
TT GDNN&GDTX An Dương
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
KV2
|
061
|
THPT An Hải
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
KV2
|
062
|
TT DN&GDTX An Dương
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
KV2
|
060
|
THPT Tân An
|
Xã Tân Tiến, H. An Dương
|
KV2
|
059
|
THPT An Dương
|
TTr. An Dương, H. An Dương
|
KV2
|
058
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Xã An Hưng, H. An Dương
|
KV2
|
Huyện Tiên Lãng: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
067
|
THPT Nhữ Văn Lan
|
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
KV2
|
068
|
TT DN&GDTX Tiên Lãng
|
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
KV2
|
066
|
THPT Hùng Thắng
|
Xã Hùng Thắng, H. Tiên Lãng
|
KV2
|
065
|
THPT Toàn Thắng
|
Xã Toàn Thắng, H. Tiên Lãng
|
KV2
|
064
|
THPT Tiên Lãng
|
TTr. Tiên lãng, H. Tiên Lãng
|
KV2
|
100
|
TT GDNN&GDTX Tiên Lãng
|
TTr. Tiên Lãng, H. Tiên Lãng
|
KV2
|
Huyện Vĩnh Bảo : Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
075
|
TT DN&GDTX Vĩnh Bảo
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
101
|
TT GDNN&GDTX Vĩnh Bảo
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
070
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Xã Lý Học, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
071
|
THPT Tô Hiệu
|
Xã Vĩnh An, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
072
|
THPT Vĩnh Bảo
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
073
|
THPT Cộng Hiền
|
Xã Cộng Hiền, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
074
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
TTr. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo
|
KV2
|
Huyện Cát Hải: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
102
|
TT GDNN&GDTX Cát Hải
|
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải
|
KV1
|
078
|
THPT Cát Hải
|
Xã Văn Phong, H. Cát Hải
|
KV2
|
083
|
TT DN&GDTX Cát Hải
|
TTr. Cát Bà, H. Cát Hải
|
KV1
|
077
|
THPT Cát Bà
|
TTr. Cát Bà, H.Cát Hải
|
KV1
|
Quận Dương Kinh: Mã 15
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
044
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh
|
KV3
|
103
|
TT GDNN&GDTX Q.Dương Kinh
|
Tổ Dân phố số 3, P. Hải Thành, Q. Dương Kinh
|
KV3
|
089
|
TT DN&GDTX Q.Dương Kinh
|
P.Anh Dũng, Q.Dương Kinh
|
KV3
|