Mã tỉnh, thành phố, Mã quận, huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tp Hà Nội
Thông tin tuyển sinh Đại học, Học viện, Cao đẳng 2017
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Hà Nội. Mã tỉnh của Hà Nội là 01 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 31 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tp. Hà Nội: Mã 01
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an tại ngũ
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài
|
KV3
|
Quận Ba Đình: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
621
|
CĐ nghề VIGLACERA
|
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phường Vĩnh Phúc, Quận
Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
211
|
THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình
|
Số 67 Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận
Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
401
|
GDTX Ba Đình
|
Ngõ 294 Phố Đội Cấn- Quận Ba Đình- TP Hà Nội
|
KV3
|
610
|
CĐ nghề Hùng Vương
|
Số 324, Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận
Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
284
|
THPT Văn Lang
|
Số 306B Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba
Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
088
|
THPT Thực nghiệm
|
Số 50 đường Liễu Giai, Phường Cống Vị, Quận
Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
068
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Phường Cống Vị,
Quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
066
|
THPT Phan Đình Phùng
|
Số 67B phố Cửa Bắc, Phường Quán Thánh, Quận
Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
062
|
THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
|
Số 50 phố Nam Cao, Phường Giảng Võ, Quận Ba
Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
433
|
GDNN-GDTX quận Ba Đình
|
Số 1 Ngõ 294 Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị,
Quận Ba Đình, TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Hoàn Kiếm: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
283
|
THPT Văn Hiến
|
Số 9 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận
Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
KV3
|
098
|
THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
|
Số 8 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền,
Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
KV3
|
111
|
THPT Việt Đức
|
Số 47 Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo,
Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
KV3
|
501
|
Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
|
Số 7 phố Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền,
Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
KV3
|
636
|
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN
|
Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
KV3
|
438
|
GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm
|
Số 47 Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn
Kiếm, TP Hà Nội
|
KV3
|
416
|
GDTX Nguyễn Văn Tố
|
Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm- TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Hai Bà Trưng: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
631
|
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
|
Số 28 Ngõ 20 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng,
TP Hà Nội
|
KV3
|
222
|
THPT Hoàng Diệu
|
Số 9 Phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai,
Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
024
|
THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
|
Số 174 Hồng Mai, phường Quznh Lôi, Quận Hai
Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
087
|
THPT Thăng Long
|
Số 44 phố Tạ Quang Bửu, Phường Bạch Mai,
Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
410
|
GDTX Hai Bà Trưng
|
Số 14- Phố Lê Gia Đỉnh- Phường Phố Huế- Quận
Hai Bà Trưng- TP Hà Nội
|
KV3
|
228
|
THPT Hồng Hà
|
Số 780 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai
Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
241
|
THPT Mai Hắc Đế
|
Ngõ 29A Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng,
TP Hà Nội
|
KV3
|
437
|
GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng
|
Số 15 phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai,
Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
214
|
THPT Đông Kinh
|
Số 18C Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai
Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
271
|
THCS&THPT Tạ Quang Bửu
|
Số 92 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa,
Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
345
|
THCS&THPT Vinschool
|
Tòa nhà T37 khu đô thị Times City, 458 Minh
Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
097
|
THPT Trần Nhân Tông
|
Số 15 phố Hương Viên, Phường Đồng Nhân, Quận
Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
612
|
CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN
|
Số 924 Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận
Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
603
|
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
|
Số 15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận
Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Đống Đa: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
027
|
THPT Đống Đa
|
Số 10 ngõ Quan Thổ 1 Phố Tôn Đức Thắng,
Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
625
|
TC nghề Công đoàn Việt Nam
|
Số 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận
Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
606
|
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
|
Số 131 Phố Thái Thịnh, Quận Đống Đa, TP Hà
Nội
|
KV3
|
435
|
GDNN-GDTX quận Đống Đa
|
Số 5 ngõ 4A Phố Đặng Văn Ngữ, Phường Trung
Tự, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
409
|
GDTX Đống Đa
|
Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa- TP
Hà Nội
|
KV3
|
275
|
THPT Tô Hiến Thành
|
Số 27 ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ
Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
201
|
THCS&THPT Alfred Nobel
|
Ngõ 14C Pháo đài Láng, Phường Láng Thượng,
Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
074
|
THPT Quang Trung-Đống Đa
|
Số 178 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận
Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
203
|
THPT Bắc Hà-Đống Đa
|
Số 1A, ngõ 538 Đường Láng, Phường Láng Hạ,
Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
067
|
THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
|
Số 34 Ngõ 49 Huznh Thúc Kháng, Phường Láng
Hạ, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
215
|
THPT Einstein
|
Số 106 Phố Thái Thịnh, Phường Trung Liệt,
Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
038
|
THPT Kim Liên
|
Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ, Phường Trung Tự,
Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
041
|
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
|
Số 195 Ngõ Xã Đàn II, Phường Nam Đồng, Quận
Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
031
|
THPT Hoàng Cầu
|
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa,
Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
601
|
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
|
Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Quận Đống Đa, TP Hà
Nội
|
KV3
|
503
|
Học viện âm nhạc QGVN
|
Số 77 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống
Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
259
|
THPT Nguyễn Văn Huyên
|
Ngõ 157 Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận
Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
668
|
Trường Nghệ thuật Quân đội
|
Đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, TP Hà
Nội
|
KV3
|
667
|
Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội
|
Số 101 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ,
Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
659
|
TC nghề thông tin và truyền thông HN
|
Số 30 Trung Liệt, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
648
|
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN
|
Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Quận Đống Đa,
TP Hà Nội
|
KV3
|
647
|
TC nghề may và thời trang Hà Nội
|
Số 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Tây Hồ: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
219
|
THPT Hà Nội Academy
|
Nhà D45-D46 Khu đô thị Ciputra, Phường Phú
Thượng, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
262
|
THPT Phan Chu Trinh
|
Số 481 đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận
Tây Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
213
|
THPT Đông Đô
|
Số 8 Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, TP
Hà Nội
|
KV3
|
082
|
THPT Tây Hồ
|
Ngõ 143 An Dương Vương, Phường Phú Thượng,
Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
270
|
Song ngữ QT Horizon
|
Số 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây
Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
423
|
GDTX Tây Hồ
|
Số 57/15 đường An Dương Vương- Phú Thượng
Quận Tây Hồ- TP Hà Nội
|
KV3
|
442
|
GDNN-GDTX quận Tây Hồ
|
Số 43 Phố Phú Thượng, Phường Phú Thượng,
Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
642
|
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
|
Ngõ 28, tầng 2, chung cư nhà F, Xuân La,
Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
008
|
THPT Chu Văn An
|
Số 10 Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Cầu Giấy: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
117
|
THPT Yên Hòa
|
Số 251 Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, Quận
Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
221
|
PTDL Hermann Gmeiner
|
Số 2 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận
Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
236
|
THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015)
|
Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu
GiấyTP Hà Nội
|
KV3
|
239
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Số 165 Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa,
Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
250
|
THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
|
Số 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu,
Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
253
|
THCS&THPT Nguyễn Siêu
|
Phố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hòa, Quận Cầu
Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
060
|
THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
|
Số 136 Đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng
Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
293
|
THCS&THPT Phạm Văn Đồng
|
Nhà A2- ĐH Sân khấu điện ảnh- Hồ Tùng Mậu
Quận Cầu Giấy- TP Hà Nội
|
KV3
|
403
|
GDTX&DN Cầu Giấy
|
Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy- TP
Hà Nội
|
KV3
|
009
|
THPT Chuyên Đại học Sư phạm
|
Số 136 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch Vọng
Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
010
|
THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam
|
Phố Hoàng Minh Giám, Quận Cầu Giấy, TP Hà
Nội
|
KV3
|
013
|
THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
|
Số 2 đường Phạm Văn Đồng, Phường Dịch Vọng
Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
434
|
GDNN-GDTX quận Cầu Giấy
|
Số 2 Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ, Phường Dịch
Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
617
|
CĐ nghề Phú Châu
|
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu
Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
619
|
CĐ nghề Trần Hưng Đạo
|
Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Quận Cầu
Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
669
|
Trường CĐ Múa Việt Nam
|
KV3
|
|
007
|
THPT Cầu Giấy
|
Ngõ 118, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Quận Cầu
Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
226
|
THPT Hồng Bàng
|
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Quận Cầu Giấy, TP Hà
Nội
|
KV3
|
505
|
Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
|
Khu Văn hóa nghệ thuật, Phường Mai Dịch,
Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
604
|
CĐ nghề cơ điện Hà Nội
|
Số 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Thanh Xuân: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
443
|
GDNN-GDTX quận Thanh Xuân
|
Số 140 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương
Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
238
|
THPT Lương Văn Can
|
Lô T1 Khu Đô thị Trung Hoà, Phường Nhân
Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
011
|
THPT Chuyên Khoa học tự nhiên
|
Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh
Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
261
|
THPT Phan Bội Châu
|
Số 21 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân
Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
626
|
TC nghề Công nghệ ôtô
|
Số 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
065
|
THPT Nhân Chính
|
Phố Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính,
Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
641
|
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
|
Số 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân
Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
096
|
THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
|
Ngõ 477 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam,
Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
426
|
GDTX Thanh Xuân
|
Số 140 phố Bùi Xương Trạch- Phường Khương
Đình- Quận Thanh Xuân- TP Hà Nội
|
KV3
|
290
|
THPT Đông Nam Á
|
Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, TP
Hà Nội
|
KV3
|
207
|
THPT Đào Duy Từ
|
Số 182 đường Lương Thế Vinh, Phường Thanh
Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
208
|
THPT Đại Việt
|
Số 301 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung,
Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
218
|
THPT Hà Nội
|
Số 131 Nguyễn Trãi, Phượng Thượng Đình, Quận
Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
224
|
THPT Hồ Tùng Mậu
|
Số 18 Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận
Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
225
|
THPT Hồ Xuân Hương
|
Số 1 Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc,
Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
257
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Số 30 ngõ 208 tổ 20 phố Lê Trọng Tấn, Phường
Khương Mai, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
229
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Số 51A1 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân
Trung, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
652
|
TC nghề số 10
|
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận
Thanh Xuân, TP Hà Nội
|
KV3
|
502
|
BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp
|
Số 25 ngõ 85 phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân-
TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Hoàng Mai: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
439
|
GDNN-GDTX quận Hoàng Mai
|
Số 8 ngõ 22 đường Khuyến Lương, Phường Trần
Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
294
|
THCS&THPT Quốc tế Thăng Long
|
Lô XI Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại
Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
252
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Lô 12 Đền Lừ II, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận
Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
032
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
Số 234 Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận
Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
279
|
THPT Trần Quang Khải
|
Số 11 ngách 1277/26 đường Giải Phóng, Phường
Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
268
|
THPT Phương Nam
|
Lô 18 khu đô thị Định Công, Phường Định
Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
102
|
THPT Trương Định
|
Số 204 phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận
Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
413
|
GDTX Hoàng Mai
|
Tổ 10 Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai- TP Hà
Nội
|
KV3
|
112
|
THPT Việt Nam-Ba Lan
|
Số 1 ngõ 48, Đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng
Liệt, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
611
|
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
|
Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy,
Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
653
|
TC nghề số 17
|
Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định
Công, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
KV3
|
646
|
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN
|
16C đường Tam Trinh, Quận Hoàng Mai, TP Hà
Nội
|
KV3
|
639
|
TC nghề Giao thông Vận tải
|
5B12A, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, TP
Hà Nội
|
KV3
|
637
|
TC nghề Du lịch Hà Nội
|
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, TP Hà
Nội
|
KV3
|
Quận Long Biên: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
608
|
CĐ nghề đường sắt I
|
Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, TP Hà
Nội
|
KV3
|
234
|
THPT Lê Văn Thiêm
|
Số 44 Phố Ô Cách, Phường Đức Giang, Quận
Long Biên, TP Hà Nội
|
KV3
|
273
|
THPT Tây Sơn
|
Tổ 14, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP
Hà Nội
|
KV3
|
121
|
THPT Phúc Lợi
|
Tổ 4 Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, TP Hà
Nội
|
KV3
|
045
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Tổ 12, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên,
TP Hà Nội
|
KV3
|
287
|
THPT Wellspring-Mùa Xuân
|
Số 95 Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long
Biên, TP Hà Nội
|
KV3
|
440
|
GDNN-GDTX quận Long Biên
|
Ngõ 161 phố Hoa Lâm, Phường Việt Hưng, Quận
Long Biên, TP Hà Nội
|
KV3
|
059
|
THPT Nguyễn Gia Thiều
|
Số 27 ngõ 298, Phường Ngọc Lâm, Quận Long
Biên, TP Hà Nội
|
KV3
|
504
|
Trung cấp Quang Trung
|
Tổ 14 phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP
Hà Nội
|
KV3
|
282
|
THPT Vạn Xuân-Long Biên
|
Số 56 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận
Long Biên, TP Hà Nội
|
KV3
|
085
|
THPT Thạch Bàn
|
Tổ 12, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, TP
Hà Nội
|
KV3
|
616
|
CĐ nghề Long Biên
|
2/765 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài
Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội
|
KV3
|
431
|
GDTX Việt Hưng
|
Ngách 161 Hoa Lâm- Phường Việt Hưng- Quận
Long Biên- TP Hà Nội
|
KV3
|
Quận Bắc Từ Liêm: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
285
|
THPT Việt Hoàng
|
Km12 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận
Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
220
|
THCS&THPT Hà Thành
|
Số 36A Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận
Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
272
|
THPT Tây Đô
|
Đường Phú Minh tổ dân phố Phúc Lý 2, Phường
Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
212
|
THPT Đoàn Thị Điểm
|
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận
Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
061
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
Đường Võ Quý Huân, Phường Phúc Diễn, Quận
Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
640
|
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
|
Xóm 1, xã Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà
Nội
|
KV3
|
638
|
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
|
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà
Nội
|
KV3
|
634
|
TC nghề Dân lập Quang Trung
|
104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ
Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
090
|
THPT Thượng Cát
|
Đường Sùng Khang, Phường Thượng Cát, Quận
Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
233
|
THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016)
|
Số 154 Phạm Văn Đồng- Quận Bắc Từ Liêm- TP
Hà Nội
|
KV3
|
245
|
THCS&THPT Newton
|
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ
Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
620
|
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
|
Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà
Nội
|
KV3
|
113
|
THPT Xuân Đỉnh
|
Số 178, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh,
Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
Huyện Thanh Trì: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
054
|
THPT Ngọc Hồi
|
Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
KV2
|
057
|
THPT Ngô Thì Nhậm
|
Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
KV2
|
342
|
THPT Lê Thánh Tông
|
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì,
TP Hà Nội
|
KV2
|
657
|
TC nghề T thục Formach
|
Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh trì, TP Hà
Nội
|
KV2
|
343
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Thôn Việt Yên, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì,
TP Hà Nội
|
KV2
|
654
|
TC nghề số 18
|
Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh trì, TP
Hà Nội
|
KV2
|
425
|
GDTX Thanh Trì
|
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ- Xã Thanh Liệt
Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội
|
KV2
|
458
|
GDNN-GDTX huyện Thanh Trì
|
Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt,
Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
KV2
|
408
|
GDTX Đông Mỹ
|
Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì- TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Gia Lâm: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
276
|
THPT Tô Hiệu-Gia Lâm
|
Xã Tiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
KV2
|
119
|
THPT Yên Viên
|
Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
KV2
|
005
|
THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
|
Số 57 đường Cổ Bi, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm,
TP Hà Nội
|
KV2
|
019
|
THPT Dương Xá
|
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
KV2
|
624
|
TC nghề Cơ khí xây dựng
|
Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm,
TP Hà Nội
|
KV2
|
615
|
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
|
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
KV2
|
449
|
GDNN-GDTX huyện Gia Lâm
|
Thôn Viên Ngoại, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm,
TP Hà Nội
|
KV2
|
406
|
GDTX Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội
|
KV2
|
064
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, TP
Hà Nội
|
KV2
|
240
|
THPT Lý Thánh Tông
|
Thôn Dương Đanh, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm,
TP Hà Nội
|
KV2
|
232
|
THPT Lê Ngọc Hân
|
Số 36/670 đường Hà Huy Tập, Thị trấn Yên
Viên, Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
KV2
|
417
|
GDTX Phú Thị
|
Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm- TP Hà Nội
|
KV2
|
205
|
THPT Bắc Đuống
|
Số 76 Thôn Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia
Lâm, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Đông Anh: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
043
|
THPT Liên Hà
|
Thôn Lỗ Khê, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
291
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
KV2
|
025
|
THPT Đông Anh
|
Tổ 18, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
614
|
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
|
Tổ 59, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
407
|
GDTX Đông Anh
|
Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh- TP Hà Nội
|
KV2
|
017
|
THPT Cổ Loa
|
Đường Đông Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh,
TP Hà Nội
|
KV2
|
448
|
GDNN-GDTX huyện Đông Anh
|
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
KV2
|
623
|
TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội
|
Số 28 tổ 47, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông
Anh, TP Hà Nội
|
KV2
|
246
|
THPT Ngô Quyền-Đông Anh
|
Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông
Anh, TP Hà Nội
|
KV2
|
618
|
CĐ nghề Thăng Long
|
Tổ 45, TT Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP Hà
Nội
|
KV2
|
223
|
THPT Hoàng Long
|
Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
KV2
|
109
|
THPT Vân Nội
|
Thôn Ba Chữ, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
264
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Thôn Đìa, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh, TP Hà
Nội
|
KV2
|
248
|
THPT Ngô Tất Tố
|
Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
KV2
|
202
|
THPT An Dương Vương
|
Tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
003
|
THPT Bắc Thăng Long
|
Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Sóc Sơn: Mã 14
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
456
|
GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn
|
Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn,
TP Hà Nội
|
KV2
|
628
|
TC nghề Công trình I
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
630
|
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
|
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn,
TP Hà Nội
|
KV2
|
020
|
THPT Đa Phúc
|
Số 19 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn, Huyện
Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
230
|
THPT Lam Hồng
|
Khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
421
|
GDTX Sóc Sơn
|
Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn- TP Hà Nội
|
KV2
|
607
|
CĐ nghề điện
|
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
100
|
THPT Trung Giã
|
Phố Nỉ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà
Nội
|
KV2
|
114
|
THPT Xuân Giang
|
Khu Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn, TP Hà
Nội
|
KV2
|
266
|
THPT DL Phùng Khắc Khoan
|
Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
209
|
THPT Đặng Thai Mai
|
Thôn 4, Xã Hồng Kz, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
037
|
THPT Kim Anh
|
Thôn Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn,
TP Hà Nội
|
KV2
|
049
|
THPT Minh Phú
|
Thôn Phú Thịnh, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn,
TP Hà Nội
|
KV2
|
231
|
THPT Lạc Long Quân
|
Ngõ 84 đường Núi Đôi, Thị trấn Sóc Sơn,
Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
243
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Số 128 Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc
Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
244
|
THPT Minh Trí
|
Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn,
TP Hà Nội
|
KV2
|
255
|
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
|
Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội
|
KV2
|
078
|
THPT Sóc Sơn
|
Km số 1 Quốc lộ 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn,
TP Hà Nội
|
KV2
|
Quận Hà Đông: Mã 15
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
288
|
THPT Xa La
|
Số 1 dãy 5 lô 3 Khu Đô thị Xa La, Phường
Phúc La, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
635
|
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex
|
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
217
|
THPT Hà Đông
|
Khu đô thị Mộ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà
Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
269
|
PT Quốc Tế Việt Nam
|
Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội,
Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
012
|
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
|
Số 560B đường Quang Trung, Phường La Khê,
Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
040
|
THPT Lê Lợi
|
72 Phố Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà
Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
292
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Ngõ 2 Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông,
TP Hà Nội
|
KV3
|
411
|
GDTX Hà Tây
|
Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông- TP Hà Nội
|
KV3
|
042
|
THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
|
Số 4 Phố Nhuệ Giang, Phường Nguyễn Trãi,
Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
075
|
THPT Quang Trung-Hà Đông
|
Ngõ 2 đường Quang Trung, Phường Quang Trung,
Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
265
|
PT Phùng Hưng (trước 9/2016)
|
Ngõ 2 Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông
- Hà Nội
|
KV3
|
095
|
THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
|
Số 157, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà
Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
660
|
TC nghề Tổng hợp Hà Nội
|
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Quận Hà Đông, TP Hà
Nội
|
KV3
|
436
|
GDNN-GDTX quận Hà Đông
|
Số 23 Bùi Bằng Đoàn, Phường Nguyễn Trãi,
Quận Hà Đông, TP Hà Nội
|
KV3
|
Thị xã Sơn Tây: Mã 16
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
422
|
GDTX Sơn Tây
|
Phường Phú Thịnh- Thị xã Sơn Tây- TP Hà Nội
|
KV2
|
036
|
Hữu Nghị
|
80 Đường Đền Và, Phường Trung Hưng, Thị xã
Sơn Tây, TP Hà Nội
|
KV2, DTNT
|
295
|
PT Võ Thuật Bảo Long
|
Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
KV2
|
254
|
THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây
|
Số 35 phố Chùa Thông, Thị xã Sơn Tây, TP Hà
Nội
|
KV2
|
658
|
TC nghề Thăng Long
|
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, TP Hà
Nội
|
KV2
|
656
|
TC nghề Sơn Tây
|
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội
|
KV2
|
079
|
THPT Sơn Tây
|
Phố Phan Chu Trinh, Thị xã Sơn Tây, TP Hà
Nội
|
KV2
|
103
|
THPT Tùng Thiện
|
Số 20 Phố Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị xã
Sơn Tây, TP Hà Nội
|
KV2
|
444
|
GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây
|
Số 129 Phố Hàng, Phường Phú Thịnh, Thị xã
Sơn Tây, TP Hà Nội
|
KV2
|
115
|
THPT Xuân Khanh
|
Số 177 Dốc Đá Bạc, Phường Xuân Khanh, Thị xã
Sơn Tây, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Ba Vì: Mã 17
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
609
|
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I
|
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV2
|
004
|
THPT Bất Bạt
|
Thôn Khê Thượng, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, TP
Hà Nội
|
KV2
|
001
|
THPT Ba Vì
|
Thôn 7, xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV1
|
120
|
THPT Minh Quang
|
Thôn Lặt, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì, TP Hà
Nội
|
KV1
|
018
|
PT Dân tộc nội trú
|
Thôn 7, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV1, DTNT
|
445
|
GDNN-GDTX huyện Ba Vì
|
Quốc lộ 32 thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện
Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV2
|
402
|
GDTX Ba Vì
|
Xã Vật Lại- Huyện Ba Vì- TP Hà Nội
|
KV2
|
076
|
THPT Quảng Oai
|
Số 288 đường Quảng Oai, thôn Hưng Đạo, Thị
trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV2
|
237
|
THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
|
Thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, TP Hà
Nội
|
KV2
|
056
|
THPT Ngô Quyền-Ba Vì
|
Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV2
|
278
|
THPT Trần Phú-Ba Vì
|
Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Phúc Thọ: Mã 18
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
035
|
Hữu Nghị T78
|
Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
KV2, DTNT
|
227
|
PT Hồng Đức
|
Thôn Tây, Xã Phụng Thượng, Huyện Phúc Thọ,
TP Hà Nội
|
KV2
|
108
|
THPT Vân Cốc
|
Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
KV2
|
419
|
GDTX Phúc Thọ
|
Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ- TP Hà Nội
|
KV2
|
454
|
GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ
|
Cụm 11, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà
Nội
|
KV2
|
072
|
THPT Phúc Thọ
|
Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội
|
KV2
|
055
|
THPT Ngọc Tảo
|
Cụm 8 Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc
Thọ, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Thạch Thất: Mã 19
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
661
|
TC nghề Tư thục ASEAN
|
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , TP Hà Nội
|
KV1
|
069
|
THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
|
Thôn Bình Xá, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất,
TP Hà Nội
|
KV2
|
216
|
THPT FPT Km28 Đại lộ Thăng Long
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa,
Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
KV2
|
650
|
TC nghề Phùng Khắc Khoan
|
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
KV2
|
427
|
GDTX Thạch Thất
|
Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất- TP Hà
Nội
|
KV2
|
263
|
THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất
|
Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
KV2
|
086
|
THPT Thạch Thất
|
Số 120 đường 84 Xã Kim Quan, Huyện Thạch
Thất, TP Hà Nội
|
KV2
|
028
|
THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
|
Thôn 9, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất, TP Hà
Nội
|
KV2
|
662
|
TC nghề tư thục Âu Việt
|
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội
|
KV2
|
002
|
THPT Bắc Lương Sơn
|
Thôn Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất, TP
Hà Nội
|
KV1
|
459
|
GDNN-GDTX huyện Thạch Thất
|
Thôn Đồng Cam, Thị trấn Liên Quan, Huyện
Thạch Thất, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Quốc Oai: Mã 20
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
455
|
GDNN-GDTX huyện Quốc Oai
|
Thôn Ngô Sài, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc
Oai, TP Hà Nội
|
KV2
|
006
|
THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
|
Thôn Thổ Ngõa, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai,
TP Hà Nội
|
KV2
|
420
|
GDTX Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai- TP Hà Nội
|
KV2
|
267
|
PT Phú Bình
|
Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, TP Hà
Nội
|
KV2
|
077
|
THPT Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội
|
KV2
|
258
|
PT Nguyễn Trực
|
Thôn Đồng Lư, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai,
TP Hà Nội
|
KV2
|
048
|
THPT Minh Khai
|
Thôn Đĩnh Tú, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, TP
Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Chương Mỹ: Mã 21
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
446
|
GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ
|
Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà
Nội
|
KV2
|
015
|
THPT Chương Mỹ A
|
Số 42, Khu Yên Sơn, Huyện Chương Mỹ, TP Hà
Nội
|
KV2
|
014
|
THPT Chúc Động
|
Xóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, TP Hà
Nội
|
KV2
|
404
|
GDTX Chương Mỹ
|
Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ- TP Hà
Nội
|
KV2
|
247
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Tổ 5 khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai,
Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
KV2
|
039
|
ĐH Lâm Nghiệp
|
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP Hà
Nội
|
KV2, DTNT
|
210
|
THPT Đặng Tiến Đông
|
Thôn Nội An, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ, TP
Hà Nội
|
KV2
|
277
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Thôn Phương Hạnh, Xã Tân Tiến, Huyện Chương
Mỹ, TP Hà Nội
|
KV2
|
116
|
THPT Xuân Mai
|
Tổ 5 khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện
Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
KV2
|
016
|
THPT Chương Mỹ B
|
Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Đan Phượng: Mã 22
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
447
|
GDNN-GDTX huyện Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
KV2
|
023
|
THPT Đan Phượng
|
Số 19 phố Phan Đình Phùng, Thị trấn Phùng,
Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
KV2
|
081
|
THPT Tân Lập
|
Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
KV2
|
033
|
THPT Hồng Thái
|
Cụm 8, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng, TP Hà
Nội
|
KV2
|
405
|
GDTX Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng- TP Hà Nội
|
KV2
|
627
|
TC nghề Công nghệ Tây An
|
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Hoài Đức: Mã 23
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
664
|
TC nghề Vân Canh
|
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
649
|
TC nghề Nhân lực Quốc tế
|
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
206
|
THPT Bình Minh
|
Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài
Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
412
|
GDTX Hoài Đức
|
Xã Kim Chung- Huyện Hoài Đức- TP Hà Nội
|
KV2
|
450
|
GDNN-GDTX huyện Hoài Đức
|
Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức,
TP Hà Nội
|
KV2
|
107
|
THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
|
Đội 2, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
602
|
CĐ nghề bách Khoa
|
Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
029
|
THPT Hoài Đức A
|
Thôn Yên Bệ, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức,
TP Hà Nội
|
KV2
|
030
|
THPT Hoài Đức B
|
Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức,
TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Thanh Oai: Mã 24
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
613
|
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S
|
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
KV2
|
083
|
THPT Thanh Oai A
|
Thôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai,
TP Hà Nội
|
KV2
|
084
|
THPT Thanh Oai B
|
Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
KV2
|
457
|
GDNN-GDTX huyện Thanh Oai
|
Thôn Tam Hưng, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai,
TP Hà Nội
|
KV2
|
663
|
TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây
|
Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội
|
KV2
|
424
|
GDTX Thanh Oai
|
Xã Phương Trung- Huyện Thanh Oai- TP Hà Nội
|
KV2
|
274
|
THPT Thanh Xuân
|
Quốc lộ 21B, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai,
TP Hà Nội
|
KV2
|
204
|
THPT Bắc Hà-Thanh Oai
|
Tổ 1 Thị trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai, TP
Hà Nội
|
KV2
|
058
|
THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
|
Km 16+500 quốc lộ 21B, Xã Dân Hoà, Huyện
Thanh Oai, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Mỹ Đức: Mã 25
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
643
|
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân
|
Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
051
|
THPT Mỹ Đức B
|
Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
050
|
THPT Mỹ Đức A
|
Thôn Văn Giang, Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ
Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
034
|
THPT Hợp Thanh
|
Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức, TP Hà
Nội
|
KV2
|
415
|
GDTX Mỹ Đức
|
Xã Lê Thanh- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội
|
KV2
|
052
|
THPT Mỹ Đức C
|
Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội
|
KV2
|
452
|
GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức
|
Thôn 5, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức, TP Hà
Nội
|
KV2
|
296
|
THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016)
|
Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức- TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Ứng Hòa: Mã 26
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
021
|
THPT Đại Cường
|
Xóm 25 thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện
Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
KV2
|
461
|
GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa
|
Xóm Thủy Nông, Thôn Thanh Ấm, Thị trấn Vân
Đình, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
KV2
|
105
|
THPT Ứng Hòa A
|
Số 175 Nguyễn Thượng Hiền, TT Vân Đình,
Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
KV2
|
044
|
THPT Lưu Hoàng
|
Xã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
KV2
|
094
|
THPT Trần Đăng Ninh
|
Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội
|
KV2
|
256
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền- Ứng Hòa
|
Số 2 Đường Đê, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa,
TP Hà Nội
|
KV2
|
430
|
GDTX Ứng Hòa
|
Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà- TP Hà Nội
|
KV2
|
106
|
THPT Ứng Hòa B
|
Thôn Đồng Xung, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hòa,
TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Thường Tín: Mã 27
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
460
|
GDNN-GDTX huyện Thường Tín
|
Tiểu khu Trần Phú, Thị trấn Thường Tín,
Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
KV2
|
046
|
THPT Lý Tử Tấn
|
Thôn Lộc Dư, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường
Tín, TP Hà Nội
|
KV2
|
089
|
THPT Thường Tín
|
Tổ dân phố Trần Phú, Thị trấn Thường Tín,
Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
KV2
|
063
|
THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
|
Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
KV2
|
110
|
THPT Vân Tảo
|
Số 34 Vân Hòa, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín,
TP Hà Nội
|
KV2
|
344
|
PT Phùng Hưng
|
Thị trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín, TP Hà
Nội
|
KV2
|
428
|
GDTX Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín- TP Hà
Nội
|
KV2
|
665
|
TC nghề Việt Tiệp
|
Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Huyện Thường
Tín, TP Hà Nội
|
KV2
|
093
|
THPT Tô Hiệu-Thường Tín
|
Thôn An Duyên, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín,
TP Hà Nội
|
KV2
|
644
|
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ
|
Minh Cường, Huyện Thường Tín, TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Phú Xuyên: Mã 28
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
070
|
THPT Phú Xuyên A
|
Tiểu khu Phú Mỹ, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện
Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
KV2
|
453
|
GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên
|
Thôn Nam Quất, Xã Nam Triều, Huyện Phú
Xuyên, TP Hà Nội
|
KV2
|
080
|
THPT Tân Dân
|
Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú
Xuyên, TP Hà Nội
|
KV2
|
655
|
TC nghề số I Hà Nội
|
Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội
|
KV2
|
622
|
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà
|
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, TP Hà
Nội
|
KV2
|
071
|
THPT Phú Xuyên B
|
Thôn Tri Thủy, Xã Tri Thuỷ, Huyện Phú Xuyên,
TP Hà Nội
|
KV2
|
249
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Thôn Vĩnh Thượng, Xã Khai Thái, Huyện Phú
Xuyên, TP Hà Nội
|
KV2
|
026
|
THPT Đồng Quan
|
Thôn Phượng Vũ, Xã Phượng Dực, Huyện Phú
Xuyên, TP Hà Nội
|
KV2
|
418
|
GDTX Phú Xuyên
|
Xã Nam Triều- Huyện Phú Xuyên- TP Hà Nội
|
KV2
|
Huyện Mê Linh: Mã 29
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
251
|
THPT Nguyễn Du-Mê Linh
|
Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
KV2
|
073
|
THPT Quang Minh
|
Tổ 2, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP
Hà Nội
|
KV2
|
414
|
GDTX Mê Linh
|
Khu Hành chính- Huyện Mê Linh- TP Hà Nội
|
KV2
|
118
|
THPT Yên Lãng
|
Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh,
TP Hà Nội
|
KV2
|
104
|
THPT Tự Lập
|
Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh, TP Hà
Nội
|
KV2
|
645
|
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch
|
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
KV2
|
047
|
THPT Mê Linh
|
Thôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh,
TP Hà Nội
|
KV2
|
451
|
GDNN-GDTX huyện Mê Linh
|
Khu Hành chính, Huyện Mê Linh, TP Hà Nội
|
KV2
|
092
|
THPT Tiến Thịnh
|
Thôn Chu Trần, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh,
TP Hà Nội
|
KV2
|
091
|
THPT Tiền Phong
|
Thôn Hậu Đoàn, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh,
TP Hà Nội
|
KV2
|
Quận Nam Từ Liêm: Mã 30
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
441
|
GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm
|
Tổ dân phố số 7, Phường Phương Canh, Quận
Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
629
|
TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN
|
Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
242
|
THCS&THPT Marie Curie
|
Lô TH1 phố Trần Văn Lai KĐT Mỹ Đình Mễ Trì,
Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
235
|
THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp
|
Khu đô thị Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận
Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
053
|
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội
|
Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam
Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
289
|
THPT Xuân Thủy
|
Thôn Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam
Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
286
|
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội
|
Khu Đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận
Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
281
|
THPT Trí Đức
|
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ, Phường Mỹ Đình 2, Quận
Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
280
|
THPT Trần Thánh Tông
|
Số 7 ngách 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường
Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
260
|
THPT Olympia
|
Khu đô thị mới Trung Văn, Phường Trung Văn,
Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
101
|
THPT Trung Văn
|
Phố Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ
Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
099
|
THCS&THPT Trần Quốc Tuấn
|
Phường Mỹ Đình II, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà
Nội
|
KV3
|
605
|
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
|
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
429
|
GDTX Từ Liêm
|
Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm- TP Hà
Nội
|
KV3
|
666
|
TC nghề Việt Úc
|
Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F, Khu tiểu thủ
CN, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
651
|
TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN
|
Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ
Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
633
|
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
|
Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
632
|
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
|
Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
022
|
THPT Đại Mỗ
|
Tổ dân phố An Thái, Phường Đại Mỗ, Quận Nam
Từ Liêm, TP Hà Nội
|
KV3
|
Huyện Từ Liêm: Mã 31
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
337
|
THPT Olympia (trước 12/2013)
|
Phường Trung Văn- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
341
|
THPT Xuân Thủy (trước 12/2013)
|
Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
335
|
THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013)
|
Đường Lê Đức Thọ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
334
|
THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013)
|
Số 154 Phạm Văn Đồng- Huyện Từ Liêm- TP Hà
Nội
|
KV2
|
333
|
THPT Huznh Thúc Kháng (trước 12/2013)
|
Cổ Nhuế- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
133
|
THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013)
|
Phường Phúc Diễn- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
132
|
PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013)
|
Đường Lê Đức Thọ- Phường Mỹ Đình 2- Huyện Từ
Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
131
|
THPT Đại Mỗ (trước 12/2013)
|
Phường Đại Mỗ- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
332
|
THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013)
|
Số 36A Phạm Văn Đồng- Phường Cổ Nhuế 1-
Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
331
|
THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013)
|
Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế- Phường Cổ Nhuế 2- Huyện
Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
340
|
THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013)
|
Khu Đô thị Mỹ Đình 1- Huyện Từ Liêm- TP Hà
Nội
|
KV2
|
432
|
GDTX Từ Liêm (trước 12/2013)
|
Phường Phương Canh- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
339
|
THPT Trí Đức (trước 12/2013)
|
Tổ dân phố 5 Phú Mỹ- Phường Mỹ Đình 2- Huyện
Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
338
|
THPT Tây Đô (trước 12/2013)
|
Phường Minh Khai- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
137
|
THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013)
|
Số 178- Đường Xuân Đỉnh- Huyện Từ Liêm- TP
Hà Nội
|
KV2
|
136
|
THPT Trung Văn (trước 12/2013)
|
Phố Tố Hữu - Phường Trung Văn- Huyện Từ
LiêmTP Hà Nội
|
KV2
|
135
|
THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013)
|
Phường Mỹ Đình II- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
134
|
THPT Thượng Cát (trước 12/2013)
|
Phường Thượng Cát- Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|
336
|
THCS-THPT Newton (trước 12/2013)
|
Lô TH2 Khu đô thị Hoàng Quốc Việt- Cổ
Nhuế-Huyện Từ Liêm- TP Hà Nội
|
KV2
|