Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Tuyên Quang
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang. Mã tỉnh của Tuyên Quang là 09 còn Mã Huyện là từ 00 → 07 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Tuyên Quang: Mã 09
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_09
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_09
|
KV3
|
Thành phố Tuyên Quang: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
012
|
THPT Nguyễn Văn Huyên
|
xã An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
|
KV1
|
013
|
THPT Sông Lô
|
xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
KV1
|
014
|
Trung tâm GDTX-HN tỉnh
|
Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
|
KV1
|
011
|
THPT Ỷ La
|
Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
KV1
|
010
|
THPT Tân Trào
|
Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
|
KV1
|
009
|
THPT Chuyên tỉnh
|
Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
|
KV1
|
008
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh
Tuyên Quang
|
Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên
Quang
|
KV1, DTNT
|
Huyện Lâm Bình: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
037
|
THPT Lâm Bình
|
Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang
|
KV1
|
015
|
THPT Thượng Lâm
|
Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang
|
KV1
|
Huyện Na Hang: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
016
|
THPT Na Hang
|
TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang
|
KV1
|
017
|
THPT Yên Hoa
|
Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang
|
KV1
|
Huyện Chiêm Hóa: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
023
|
THPT Hòa Phú
|
Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
039
|
Trung tâm dậy nghề huyện Chiêm Hóa
|
Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
021
|
THPT Hà Lang
|
Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
020
|
THPT Minh Quang
|
Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
019
|
THPT Kim Bình
|
Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
018
|
THPT Chiêm Hóa
|
TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
022
|
THPT Đầm Hồng
|
Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang
|
KV1
|
Huyện Hàm Yên: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
026
|
THPT Thái Hòa
|
Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
KV1
|
025
|
THPT Phù Lưu
|
Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang
|
KV1
|
024
|
THPT Hàm Yên
|
TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang
|
KV1
|
Huyện Yên Sơn: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
030
|
THPT Tháng 10
|
Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
KV1
|
027
|
THPT Xuân Huy
|
Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
KV1
|
028
|
THPT Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
KV1
|
029
|
THPT Xuân Vân
|
Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
KV1
|
Huyện Sơn Dương: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
035
|
THPT Kháng Nhật
|
Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1
|
038
|
Phổ thông Dân tộc nội trú ATK Sơn Dương
|
Xã Minh Thanh, H. Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1, DTNT
|
034
|
THPT Đông Thọ
|
Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1
|
033
|
THPT ATK Tân Trào
|
Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1
|
032
|
THPT Kim Xuyên
|
Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1
|
031
|
THPT Sơn Dương
|
TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1
|
036
|
THPT Sơn Nam
|
Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang
|
KV1
|