Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Lạng Sơn
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn. Mã tỉnh của Lạng Sơn là 10 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Lạng Sơn: Mã 10
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_10
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_10
|
KV3
|
Thành Phố Lạng Sơn: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
000
|
Sở GD&ĐT Lạng Sơn
|
Số 6, Hoàng Văn Thụ, P. Chi Lăng, TP Lạng
Sơn
|
KV1
|
002
|
THPT Chuyên Chu Văn An
|
Số 55- Đường Tổ Sơn- P. Chi Lăng- TP Lạng
Sơn
|
KV1
|
001
|
THPT Việt Bắc
|
Số 72, đường Phai Vệ, P. Đông Kinh, TP Lạng
Sơn
|
KV1
|
003
|
THPT DT Nội trú tỉnh
|
Ph. Đông Kinh-TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1, DTNT
|
004
|
Cao đẳng nghề Lạng Sơn
|
Xã Hoàng Đồng, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
005
|
TT GDTX 1 tỉnh
|
Đường Ba Sơn, P. Tam Thanh, TP Lạng Sơn
|
KV1
|
006
|
THPT Ngô Thì Sỹ
|
Ph. Vĩnh Trại, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Tràng Định: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
007
|
THPT Tràng Định
|
TTr Thất Khê, H. Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
009
|
THPT Bình Độ
|
Thôn Nà Nạ, Xã Quốc Việt, H. Tràng Định
|
KV1
|
008
|
TT GDTX Tràng Định
|
Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng
Định
|
KV1
|
041
|
TT GDNN-GDTX Tràng Định
|
Số 197, đường Hoàng Văn thụ, Thất Khê, Tràng
Định
|
KV1
|
Huyện Bình Gia: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
010
|
THPT Bình Gia
|
TTr Bình Gia, H. Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
042
|
TT GDNN-GDTX Bình Gia
|
Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng
Sơn
|
KV1
|
012
|
THPT Pác Khuông
|
Thôn Pác Khuông, xã Thiện Thuật, H. Bình
Gia, LS
|
KV1
|
011
|
TT GDTX Bình Gia
|
Thôn Pá Nim, xã Tô Hiệu, H. Bình Gia, Lạng
Sơn
|
KV1
|
Huyện Văn Lãng: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
013
|
THPT Văn Lãng
|
TTr Na Sầm, H. Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
043
|
TT GDNN-GDTX Văn Lãng
|
Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn
|
KV1
|
014
|
TT GDTX Văn Lãng
|
Tân Hội - Tân Lang - Văn Lãng - Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Bắc Sơn: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
015
|
THPT Bắc Sơn
|
TTr. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
KV1
|
044
|
TT GDNN-GDTX Bắc Sơn
|
Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
016
|
THPT Vũ Lễ
|
Xã Vũ Lễ, H. Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
017
|
TTGDTX Bắc Sơn
|
Khu Hoàng Văn Thụ, TT Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Văn Quan: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
019
|
THPT Văn Quan
|
Phố Điềm He, xã Văn An, H. Văn Quan, Lạng
Sơn
|
KV1
|
045
|
TT GDNN-GDTX Văn Quan
|
Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan
|
KV1
|
020
|
TT GDTX Văn Quan
|
Phố Tân Xuân-TTr. Văn Quan-H. Văn Quan
|
KV1
|
018
|
THPT Lương Văn Tri
|
TTr. Văn Quan, H. Văn Quan, Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Cao Lộc: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
022
|
THPT Cao Lộc
|
TTr. Cao Lộc, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
046
|
TT GDNN-GDTX Cao Lộc
|
Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao
Lộc
|
KV1
|
023
|
TT GDTX Cao Lộc
|
Số 79 đường Mỹ Sơn, khối 6 TTr. Cao Lộc, Cao
Lộc
|
KV1
|
021
|
THPT Đồng Đăng
|
Khu Hoàng V.Thụ, T.trấn Đồng Đăng, H. Cao
Lộc
|
KV1
|
039
|
THPT Ba Sơn
|
Xã Cao Lâu, H. Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Lộc Bình: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
047
|
TT GDNN-GDTX Lộc Bình
|
Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình
|
KV1
|
035
|
THPT Tú Đoạn
|
Thôn Rinh Chùa, xã Tú Đoạn, H. Lộc Bình
|
KV1
|
026
|
TT GDTX Lộc Bình
|
Khu Phiêng Quăn-TT Lộc Bình-H Lộc Bình
|
KV1
|
025
|
THPT Na Dương
|
Khu 9, TTr. Na Dương, H. Lộc Bình
|
KV1
|
024
|
THPT Lộc Bình
|
TTr. Lộc Bình, H. Lộc Bình, Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Chi Lăng: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
027
|
THPT Chi Lăng
|
Khu Hòa Bình, TTr. Đồng Mỏ, Chi Lăng
|
KV1
|
028
|
THPT Hòa Bình
|
Thôn Pa Ràng- Xã Hòa Bình-H.Chi Lăng, Lạng
Sơn
|
KV1
|
029
|
TT GDTX Chi Lăng
|
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn
|
KV1
|
048
|
TT GDNN-GDTX Chi Lăng
|
TTr. Đồng Mỏ, H.Chi Lăng, Lạng Sơn
|
KV1
|
036
|
THPT Đồng Bành
|
TTr Chi Lăng, H. Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Đình Lập: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
030
|
THPT Đình Lập
|
TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn
|
KV1
|
049
|
TT GDNN-GDTX Đình Lập
|
Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn
|
KV1
|
031
|
TT GDTX Đình Lập
|
Khu 8, TTr. Đình Lập, H. Đình Lập, Lạng Sơn
|
KV1
|
Huyện Hữu Lũng: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
THPT Vân Nham
|
Xã Vân Nham, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
034
|
TT GDTX 2 tỉnh
|
Khu Tân Hòa, TTr. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng
|
KV1
|
037
|
CĐ Nghề Công nghệ và Nông Lâm Đông Bắc
|
Xã Minh Sơn, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
038
|
THPT Tân Thành
|
Xã Tân Thành, H. Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
KV1
|
032
|
THPT Hữu Lũng
|
Số 123 Đ.Xương Giang,TTr Hữu Lũng, H. Hữu
Lũng
|
KV1
|