Mã tỉnh, thành phố, Mã quận, huyện, Mã trường phổ thông địa bàn Tp Đà Nẵng
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn Tp. Đà Nẵng. Mã tỉnh của Đà Nẵng là 04 còn Mã Quận, Huyện là từ 00 → 07 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh, Tp. Đà Nẵng: Mã 04
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_04
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_04
|
KV3
|
Quận Hải Châu: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
004
|
THPT Diên Hồng
|
365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
006
|
TT GDTX, KTTH-HN&DN quận Hải Châu
|
105 Lê Sát, phường Hòa Cường Nam, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
003
|
THPT Trần Phú
|
11 Lê Thánh Tôn, phường Hải Châu 1, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
001
|
THPT Nguyễn Hiền
|
61 Phan Đăng Lưu, phường Hòa Cường Nam, quận
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
002
|
THPT Phan Châu Trinh
|
154 Lê Lợi, phường Hải châu 1, quận Hải
Châu, Thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
033
|
THPT SkyLine
|
Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu
|
KV3
|
Quận Thanh Khê: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
028
|
THPT Thanh Khê
|
232 Kinh Dương Vương, phường Thanh Khê Tây,
quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
035
|
Trung tâm GDTX
|
số 2 725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê
Đông, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
|
KV3
|
008
|
TT TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê
|
725 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông,
quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
|
KV3
|
007
|
THPT Thái Phiên
|
Số 735 Trần Cao Vân, phường Thanh Khê Đông,
quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
009
|
THPT TT Quang Trung
|
68 Đỗ Quang, phường Vĩnh Trung, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
Quận Sơn Trà: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
013
|
TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà
|
196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông,
quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
KV3
|
012
|
TT GDTX Thành Phố
|
1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông,
quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
011
|
THPT Ngô Quyền
|
57 Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông, quận
Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
010
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
63 đường Phạm Cự Lượng, phường An Hải Đông,
quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
034
|
Trung tâm GDTX
|
số 1 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải
Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
005
|
THPT Chuyên Lê Quý Đôn
|
Số 01 Vũ Văn Dũng, phường An Hải Tây, quận
Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
027
|
THPT Tôn Thất Tùng
|
Đường Trần Nhân Tông, phường An Hải Bắc,
quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
Quận Ngũ Hành Sơn: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
014
|
THPT Ngũ Hành Sơn
|
24, Bà Bang Nhãn, phường Hòa Hải, quận Ngũ
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
016
|
PTDL Hermann Gmeiner
|
15 Nguyễn Đình Chiểu, phường Khuê Mỹ, quận
Ngũ Hành Sơn,thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
015
|
TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn
|
527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ
Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng
|
KV3
|
Quận Liên Chiểu: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
018
|
THPT TT Khai Trí
|
116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận
Liên Chiều, TP. Đà Nẵng
|
KV3
|
017
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Số 01, Đường Phan Văn Định- phường Hòa Khánh
Bắc- quận Liên Chiểu- TP Đà Nẵng
|
KV3
|
019
|
TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu
|
571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam,
quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
|
KV3
|
026
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
54, Thích Quảng Đức, phường Hòa Minh, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
Huyện Hòa Vang: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
022
|
THPT Ông Ích Khiêm
|
Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa
Vang, thành phố Đà Nẵng
|
KV2
|
021
|
THPT Phan Thành Tài
|
QL1A, Phong Nam, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng
|
KV2
|
025
|
TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang
|
Thôn Túy Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện
Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
|
KV2
|
023
|
THPT Phạm Phú Thứ
|
Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa
Vang, thành phố Đà Nẵng
|
KV2
|
Quận Cẩm Lệ: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
024
|
TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ
|
Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà
Nẵng
|
KV3
|
020
|
THPT Hòa Vang
|
101 Ông Ích Đường, phường Hòa Thọ Đông, quận
Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
|
KV3
|
036
|
Trung tâm GDTX
|
số 3 Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ,
Đà Nẵng
|
KV3
|
031
|
THPT Hiển Nhân
|
204 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ
|
KV3
|
029
|
THPT Cẩm Lệ
|
Tổ 38, đường Phong Bắc 12 (nối dài); P.Hòa
Thọ Đông, Q.Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng
|
KV3
|