Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa. Mã tỉnh của Thanh Hóa là 28 còn Mã Huyện là từ 00 → 27 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Thanh Hóa: Mã 28
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_28
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_28
|
KV3
|
Thành phố Thanh Hóa: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
009
|
THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa
|
P. Đông Sơn, TP T.Hoá
|
KV1
|
010
|
THPT Chuyên Lam Sơn
|
P. Ba Đình, TP T.Hoá
|
KV2
|
011
|
TTGDTX tỉnh T.Hoá
|
Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá
|
KV2
|
012
|
THPT Đông Sơn
|
Đông Tân, TP T.Hóa
|
KV2
|
013
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Quảng Đông, TP T.Hóa
|
KV2
|
014
|
Trường CĐ TDTT T.Hóa
|
Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa
|
KV2
|
015
|
ĐH VHTT và DL TH
|
Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa
|
KV2
|
016
|
CĐN NN - PTNT T.Hóa
|
Quảng Hưng -TP T.Hóa
|
KV2
|
017
|
Trường CĐ KT- KTCT
|
Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa
|
KV2
|
018
|
CĐ nghề CN T.Hóa
|
64 Đình Hương, TP T.Hóa
|
KV2
|
019
|
Trường CĐN An Nhất Vinh
|
Hoằng Long, T.Hoá
|
KV2
|
020
|
TC nghề số 1 TP T.Hoá
|
Quảng Thắng, TP T.Hoá
|
KV2
|
008
|
TTGDTX-DN TP T.Hoá
|
P.Trường Thi, TP T.Hoá
|
KV2
|
007
|
THPT Đào Duy Anh
|
P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá
|
KV2
|
005
|
THPT Trường Thi
|
P. Trường Thi, TP T.Hoá
|
KV2
|
006
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
P. Đông sơn, TP T.Hoá
|
KV2
|
004
|
THPT Tô Hiến Thành
|
P.Đông Sơn, TP T.Hoá
|
KV2
|
003
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P. Điện Biên, TP T.Hoá
|
KV2
|
002
|
THPT Hàm Rồng
|
P. Trường Thi,TP T.Hoá
|
KV2
|
001
|
THPT Đào Duy Từ
|
P. Ba Đình, TP T.Hóa
|
KV2
|
Thị xã Bỉm Sơm: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
024
|
TC nghề Bỉm Sơn
|
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn
|
KV2
|
021
|
THPT Bỉm Sơn
|
P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn
|
KV2
|
022
|
THPT Lê Hồng Phong
|
P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn
|
KV2
|
023
|
TTGDTX TX Bỉm Sơn
|
P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn
|
KV2
|
Huyện Sầm Sơn: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
027
|
TTGDTX-DN Sầm Sơn
|
P. Trường Sơn, Sầm Sơn
|
KV2
|
028
|
THPT Quảng Xương 3
|
Quảng Minh, Sầm Sơn
|
KV2
|
025
|
THPT Sầm Sơn
|
P. Trường Sơn, Sầm Sơn
|
KV2
|
026
|
THPT Nguyễn Thị Lợi
|
P. Trung Sơn, Sầm Sơn
|
KV2
|
Huyện Quan Hóa: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
031
|
THCS-THPT Quan Hóa
|
Thiên Phủ, Quan Hóa
|
KV1
|
030
|
TTGDTX Quan Hoá
|
TT Quan Hóa
|
KV1
|
029
|
THPT Quan Hoá
|
TT Quan Hoá
|
KV1
|
Huyện Quan Sơn: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
TTGDTX-DN Quan Sơn
|
TT Quan Sơn
|
KV1
|
034
|
THPT Quan Sơn 2
|
Mường Mìn - Quan Sơn
|
KV1
|
032
|
THPT Quan Sơn
|
TT Quan Sơn
|
KV1
|
Huyện Mường Lát: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
036
|
TTGDTX Mường Lát
|
TT Mường Lát
|
KV1
|
035
|
THPT Mường Lát
|
TT Mườg Lát
|
KV1
|
Huyện Bá Thước: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
039
|
TTGDTX-DN Bá Thước
|
TT Cành nàng, Bá Thước
|
KV1
|
038
|
THPT Hà Văn Mao
|
Điền Trung, Bá Thước
|
KV1
|
037
|
THPT Bá Thước
|
TT Cành Nàng, Bá Thước
|
KV1
|
040
|
THPT Bá Thước 3
|
Lũng Niên, Bá Thước
|
KV1
|
Huyện Thường Xuân: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
041
|
THPT Cầm Bá Thước
|
TT Thường Xuân
|
KV1
|
042
|
THPT Thường Xuân 2
|
Luận Thành, Thường Xuân
|
KV1
|
043
|
TTGDTX Thường Xuân
|
TT Thường xuân
|
KV1
|
044
|
THPT Thường Xuân 3
|
Vạn Xuân, Thường Xuân
|
KV1
|
Huyện Như Xuân: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
045
|
THPT Như Xuân
|
TT Yên Cát, Như Xuân
|
KV1
|
047
|
THPT Như Xuân 2
|
Bãi Thành, Như Xuân
|
KV1
|
046
|
TTGDTX Như Xuân
|
TT Yên Cái, Như Xuân
|
KV1
|
Huyện Như Thanh: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
049
|
THPT Như Thanh 2
|
TT Bến Sung, Như Thanh
|
KV1
|
050
|
TTGDTX-DN Như Thanh
|
TT Bến Sung, Như Thanh
|
KV1
|
051
|
THCS-THPT Như Thanh
|
Phượng Nghi, Như Thanh
|
KV1
|
048
|
THPT Như Thanh
|
TT Bến Sung, Như Thanh
|
KV1
|
Huyện Lang Chánh: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
052
|
THPT Lang Chánh
|
TT Lang Chánh
|
KV1
|
053
|
TTGDTX-DN Lang Chánh
|
TT Lang Chánh
|
KV1
|
Huyện Ngọc Lặc: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
058
|
TC nghề MN
|
T.Hoá Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc
|
KV1
|
054
|
THPT Ngọc Lặc
|
TT Ngọc Lặc
|
KV1
|
055
|
THPT Lê Lai
|
Kiên Thọ, Ngọc Lặc
|
KV1
|
056
|
TTGDTX Ngọc Lặc
|
TT Ngọc Lặc
|
KV1
|
057
|
THPT Bắc Sơn
|
Ngọc Liên, Ngọc Lặc
|
KV1
|
Huyện Thạch Thành: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
060
|
THPT Thạch Thành 2
|
Thạch Tân, Thạch Thành
|
KV1
|
059
|
THPT Thạch Thành 1
|
Thành Thọ, Thạch Thành
|
KV1
|
062
|
TTGDTX Thạch Thành
|
TT Kim Tân
|
KV1
|
063
|
THPT Thạch Thành 4
|
Thạch Quảng, Thạch Thành
|
KV1
|
061
|
THPT Thạch Thành 3
|
Thành Vân, Thạch Thành
|
KV1
|
Huyện Cẩm Thuỷ: Mã 14
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
067
|
TTGDTX Cẩm Thuỷ
|
TT Cẩm Thuỷ
|
KV1
|
066
|
THPT Cẩm Thuỷ 3
|
Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ
|
KV1
|
065
|
THPT Cẩm Thuỷ 2
|
Phúc Do, Cẩm Thuỷ
|
KV1
|
064
|
THPT Cẩm Thuỷ 1
|
TT Cẩm Thuỷ
|
KV1
|
Huyện Thọ Xuân: Mã 15
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
074
|
TTGDTX Thọ Xuân
|
TT Thọ Xuân
|
KV2NT
|
073
|
THPT Thọ Xuân 5
|
Thôn 385 Thọ Xương
|
KV2NT
|
072
|
THPT Lê Văn Linh
|
TT Thọ Xuân
|
KV2NT
|
071
|
THPT Thọ Xuân 4
|
Thọ Lập, Thọ Xuân
|
KV2NT
|
070
|
THPT Lam Kinh
|
TT Lam Sơn, Thọ Xuân
|
KV2NT
|
069
|
THPT Lê Hoàn
|
Xuân Lai, Thọ Xuân
|
KV2NT
|
068
|
THPT Lê Lợi
|
TT Thọ Xuân
|
KV2NT
|
Huyện Vĩnh Lộc: Mã 16
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
075
|
THPT Vĩnh Lộc
|
TT Vĩnh Lộc
|
KV2NT
|
078
|
TTGDTX Vĩnh Lộc
|
TT Vĩnh Lộc
|
KV2NT
|
077
|
THPT Trần Khát Chân
|
TT Vĩnh Lộc
|
KV2NT
|
076
|
THPT Tống Duy Tân
|
Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc
|
KV2NT
|
Huyện Thiệu Hoá: Mã 17
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
083
|
TTGDTX Thiệu Hoá
|
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá
|
KV2NT
|
082
|
THPT Dương Đình Nghệ
|
Thiệu Đô, Thiệu Hoá
|
KV2NT
|
080
|
THPT Nguyễn Quán Nho
|
Thiệu Quang, Thiệu Hoá
|
KV2NT
|
079
|
THPT Thiệu Hoá
|
TT Vạn Hà, Thiệu Hoá
|
KV2NT
|
081
|
THPT Lê Văn Hưu
|
Thiệu Vận, Thiệu Hoá
|
KV2NT
|
Huyện Triệu Sơn: Mã 18
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
084
|
THPT Triệu Sơn 1
|
TT, Triệu Sơn
|
KV2NT
|
085
|
THPT Triệu Sơn 2
|
Nông Trường, Triệu Sơn
|
KV2NT
|
086
|
THPT Triệu Sơn 3
|
Hợp Lý, Triệu Sơn
|
KV2NT
|
087
|
THPT Triệu Sơn 4
|
Thọ Dân, Triệu Sơn
|
KV2NT
|
088
|
THPT Triệu Sơn 5
|
Đồng Lợi, Triệu Sơn
|
KV2NT
|
089
|
THPT Triệu Sơn 6
|
Dân Lực, Triệu Sơn
|
KV2NT
|
090
|
THPT Triệu Sơn
|
TT Triệu sơn
|
KV2NT
|
091
|
TTGDTX Triệu Sơn
|
TT Triệu Sơn
|
KV2NT
|
092
|
Trường CĐ NL T.Hóa
|
Dân Quyền - H. Triệu Sơn
|
KV2NT
|
Huyện Nông Cống: Mã 19
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
094
|
THPT Nông Cống 2
|
Trung Thành, Nông Cống
|
KV2NT
|
095
|
THPT Nông Cống 3
|
Công Liêm, Nông Cống
|
KV2NT
|
096
|
THPT Nông Cống 4
|
Trường Sơn, N. Cống
|
KV2NT
|
093
|
THPT Nông Cống 1
|
TT Nông Cống
|
KV2NT
|
099
|
THPT Nông Cống
|
Trung Chính, Nông Cống
|
KV2NT
|
098
|
TTGDTX Nông Cống
|
TT Nông Cống
|
KV2NT
|
097
|
THPT Triệu Thị Trinh
|
Vạn Hòa, Nông Cống
|
KV2NT
|
Huyện Đông Sơn: Mã 20
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
101
|
THPT Đông Sơn 2
|
Đông Văn, Đông Sơn
|
KV2NT
|
102
|
PT Nguyễn Mộng Tuân
|
TT Rừng Thông, Đông Sơn
|
KV2NT
|
103
|
TTGDTX Đông Sơn
|
TT Rừng Thông, Đông Sơn
|
KV2NT
|
100
|
THPT Đông Sơn 1
|
Đông Xuân, Đông Sơn
|
KV2NT
|
Huyện Hà Trung: Mã 21
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
104
|
THPT Hà Trung
|
Hà Bình, Hà Trung
|
KV2NT
|
105
|
THPT Hoàng Lệ Kha
|
TT Hà Trung
|
KV2NT
|
106
|
THPT Nguyễn Hoàng
|
TT Hà Trung
|
KV2NT
|
107
|
TTGDTX-DN Hà Trung
|
TT Hà Trung
|
KV2NT
|
Huyện Hoằng Hoá: Mã 22
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
108
|
THPT Lương Đắc Bằng
|
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
109
|
THPT Hoằng Hoá 2
|
Hoằng Kim, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
110
|
THPT Hoằng Hoá 3
|
Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
111
|
THPT Hoằng Hoá 4
|
Hoằng Thành, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
112
|
THPT Lưu Đình Chất
|
Hoằng Quý, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
113
|
THPT Lê Viết Tạo
|
Hoằng Đạo, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
115
|
THPT Hoằng Hoá
|
Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
114
|
TTGDTX-DN Hoằng Hoá
|
TT Bút Sơn, Hoằng Hoá
|
KV2NT
|
Huyện Nga Sơn: Mã 23
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
119
|
TTGDTX Nga Sơn
|
TT Nga Sơn
|
KV2NT
|
120
|
THPT Nga Sơn
|
Nga Trung, Nga Sơn
|
KV2NT
|
118
|
THPT Trần Phú
|
TT Nga sơn
|
KV2NT
|
117
|
THPT Mai Anh Tuấn
|
Nga Thành, Nga Sơn
|
KV2NT
|
116
|
THPT Ba Đình
|
TT Nga Sơn
|
KV2NT
|
121
|
TC nghề Nga Sơn
|
H Nga Sơn, T.Hoá
|
KV2NT
|
Huyện Hậu Lộc: Mã 24
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
122
|
THPT Hậu Lộc 1
|
Phú Lộc, Hậu lộc
|
KV2NT
|
123
|
THPT Hậu Lộc 2
|
Văn Lộc, Hậu Lộc
|
KV2NT
|
124
|
THPT Đinh Chương Dương
|
TT Hậu Lộc
|
KV2NT
|
125
|
TTGDTX Hậu Lộc
|
TT Hậu Lộc
|
KV2NT
|
126
|
THPT Hậu Lộc 3
|
Đại Lộc, Hậu Lộc
|
KV2NT
|
127
|
THPT Hậu Lộc 4
|
Hưng Lộc, Hậu Lộc
|
KV1
|
Huyện Quảng Xương: Mã 25
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
129
|
THPT Quảng Xương 2
|
Quảng Ngọc, Quảng Xương
|
KV2NT
|
131
|
THPT Nguyễn Xuân Nguyên
|
Quảng Giao, Quảng Xương
|
KV2NT
|
132
|
THPT Đặng Thai Mai
|
Quảng Bình, Quảng Xương
|
KV2NT
|
133
|
TTGDTX-DN Quảng Xương
|
TT Quảng Xương
|
KV2NT
|
134
|
TC nghề PTTH
|
Quảng Thọ, Sầm Sơn
|
KV2
|
130
|
THPT Quảng Xương 4
|
Quảng Lợi, Quảng Xương
|
KV1
|
128
|
THPT Quảng Xương 1
|
TT Quảng Xương
|
KV2NT
|
Huyện Tĩnh Gia: Mã 26
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
135
|
THPT Tĩnh Gia 1
|
TT Tĩnh Gia
|
KV2NT
|
136
|
THPT Tĩnh Gia 2
|
Triêu Dương, Tĩnh Gia
|
KV2NT
|
137
|
THPT Tĩnh Gia 3
|
Tĩnh Hải, Tĩnh Gia
|
KV1
|
138
|
THPT Tĩnh Gia 5
|
TT Tĩnh Gia
|
KV2NT
|
139
|
TTGDTX Tĩnh Gia
|
TT Tĩnh Gia
|
KV2NT
|
140
|
THPT Tĩnh Gia 4
|
Hải An, Tĩnh Gia
|
KV1
|
142
|
THCS-THPT Nghi Sơn
|
Hải Thượng, Tĩnh Gia
|
KV1
|
141
|
TC nghề Nghi Sơn
|
TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia
|
KV2NT
|
Huyện Yên Định: Mã 27
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
143
|
THPT Yên Định 1
|
TT Quán Lào, Yên Định
|
KV2NT
|
144
|
THPT Yên Định 2
|
Yên Trường, Yên Định
|
KV2NT
|
148
|
TTGDTX Yên Định
|
TT Yên Định
|
KV2NT
|
147
|
THPT Trần Ân Chiêm
|
TT Quán Lào, Yên Định
|
KV2NT
|
146
|
THCS-THPT Thống Nhất
|
TT Thống Nhất
|
KV2NT
|
145
|
THPT Yên Định 3
|
Yên Tâm, Yên Định
|
KV2NT
|