Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi. Mã tỉnh của Quảng Ngãi là 35 còn Mã Huyện là từ 00 → 14 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Quảng Ngãi: Mã 35
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_35
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_35
|
KV3
|
Huyện Bình Sơn: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
003
|
Trường THPT Bình Sơn
|
TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn
|
KV2NT
|
004
|
Trường THPT Vạn Tường
|
Xã Bình Phú, H. Bình Sơn
|
KV2NT
|
005
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn
|
Xã Bình Long, H. Bình Sơn
|
KV2NT
|
060
|
Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất
|
Xã Bình Trị, H. Bình Sơn
|
KV2NT
|
001
|
Trường THPT Trần Kỳ Phong
|
Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn
|
KV2NT
|
002
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
Xã Bình Trung, H. Bình Sơn
|
KV2NT
|
Huyện Sơn Tịnh: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
065
|
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ
năm 2015 trở về trước)
|
Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
006
|
Trường THPT Ba Gia
|
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
007
|
Trường THPT Tư thục Trương Định
|
Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
054
|
Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12
từ năm 2015 trở về trước)
|
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
055
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp
12 từ năm 2015 trở về trước)
|
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
056
|
Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm
2015 trở về trước)
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
057
|
Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học
xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước)
|
TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh
|
KV2NT
|
Thành phố Quảng Ngãi: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
014
|
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi
|
Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2, DTNT
|
013
|
Trường THPT chuyên Lê Khiết
|
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
012
|
Trường THPT Lê Trung Đình
|
Ph. Trần Hưng Đạo, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
011
|
Trường THPT Trần Quốc Tuấn
|
Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
010
|
Trường THPT Sơn Mỹ
|
Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
009
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi
|
KV2
|
008
|
Trường THPT Võ Nguyên Giáp
|
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
018
|
Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi
|
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
017
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh
|
Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
016
|
Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ
|
Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
015
|
Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
062
|
Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất
|
Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
061
|
Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi
|
Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi
|
KV2
|
Huyện Tư Nghĩa: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
022
|
Trường THPT Thu Xà
|
Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa
|
KV2NT
|
023
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa
|
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa
|
KV2NT
|
019
|
Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa
|
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa
|
KV2NT
|
021
|
Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa
|
Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa
|
KV2NT
|
063
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới
|
Xã Nghĩa Kz, H. Tư Nghĩa
|
KV2NT
|
020
|
Trường THPT Chu Văn An
|
TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa
|
KV2NT
|
Huyện Nghĩa Hành: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
024
|
Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành
|
TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành
|
KV2NT
|
025
|
Trường THPT Nguyễn Công Phương
|
TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành
|
KV2NT
|
027
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành
|
Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành
|
KV2NT
|
026
|
Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành
|
Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành
|
KV1
|
Huyện Mộ Đức: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
032
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức
|
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức
|
KV2NT
|
031
|
Trường THPT Trần Quang Diệu
|
Xã Đức Lân, H. Mộ Đức
|
KV2NT
|
029
|
Trường THPT Phạm Văn Đồng
|
TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức
|
KV2NT
|
028
|
Trường THPT Số 2 Mộ Đức
|
Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức
|
KV2NT
|
030
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ
|
Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức
|
KV2NT
|
Huyện Đức Phổ: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
034
|
Trường THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ
|
KV2NT
|
033
|
Trường THPT Số 1 Đức Phổ
|
Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ
|
KV2NT
|
036
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ
|
TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ
|
KV2NT
|
035
|
Trường THPT Số 2 Đức Phổ
|
Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ
|
KV2NT
|
064
|
Trường Trung cấp nghề Đức Phổ
|
TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ
|
KV2NT
|
Huyện Ba Tơ: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
038
|
Trường THPT Phạm Kiệt
|
Xã Ba Vì, H. Ba Tơ
|
KV1
|
037
|
Trường THPT Ba Tơ
|
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ
|
KV1
|
039
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ
|
TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ
|
KV1
|
Huyện Minh Long: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
041
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long
|
Xã Long Hiệp, H. Minh Long
|
KV1
|
040
|
Trường THPT Minh Long
|
Xã Long Hiệp, H. Minh Long
|
KV1
|
Huyện Sơn Hà: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
042
|
Trường THPT Quang Trung
|
Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà
|
KV1
|
045
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà
|
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà
|
KV1
|
044
|
Trường THCS và THPT Phạm Kiệt
|
Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà
|
KV1
|
043
|
Trường THPT Sơn Hà
|
TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà
|
KV1
|
Huyện Sơn Tây: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
046
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng
|
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây
|
KV1
|
047
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây
|
Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây
|
KV1
|
Huyện Trà Bồng: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
048
|
Trường THPT Trà Bồng
|
Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng
|
KV1
|
049
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng
|
Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng
|
KV1
|
Huyện Tây Trà: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
050
|
Trường THPT Tây Trà
|
Xã Trà Phong, H. Tây Trà
|
KV1
|
051
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà
|
Xã Trà Phong, H. Tây Trà
|
KV1
|
Huyện Lý Sơn: Mã 14
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
052
|
Trường THPT Lý Sơn
|
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn
|
KV1
|
053
|
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn
|
Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn
|
KV1
|