Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Phú Thọ
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Phú Thọ. Mã tỉnh của Phú Thọ là 15 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Phú Thọ: Mã 15
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_15
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_15
|
KV3
|
Thành Phố Việt Trì: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
009
|
Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì
|
Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì
|
KV2
|
007
|
Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì
|
Phường Dữu Lâu, TP. Viêt Trì
|
KV2
|
008
|
Trường THPT Trần Phú
|
Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì
|
KV2
|
063
|
Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ
|
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
060
|
Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ
|
Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì
|
KV2
|
088
|
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ
|
Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì
|
KV2
|
087
|
Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì
|
Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
077
|
Trường THPT Dân lập Vân Phú
|
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
076
|
Trường THPT Dân lập Âu cơ
|
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
075
|
Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ
|
Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
073
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm
|
Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
071
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
070
|
Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và
dịch vụ Phú Nam
|
Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
069
|
Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ
|
Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì
|
KV2
|
068
|
Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt
Trì
|
Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
066
|
Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải
Phú Thọ
|
Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì
|
KV2
|
006
|
Trường THPT Vũ Thê Lang
|
Phường Tân Dân, TP. Việt Trì
|
KV2
|
005
|
Trường THPT Nguyễn Tất Thành
|
Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì
|
KV2
|
004
|
Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì
|
Phường Vân Phú, TP. Việt Trì
|
KV2
|
003
|
Trường THPT Công nghiệp Việt Trì
|
Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì
|
KV2
|
002
|
Trường THPT Việt Trì
|
Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì
|
KV2
|
001
|
Trường THPT Chuyên Hùng Vương
|
Phường Tân Dân, TP. Viêt Trì
|
KV2
|
Thị xã Phú Thọ: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
061
|
Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ
|
Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ
|
KV2
|
013
|
Trường THPT Trường Thịnh
|
Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ
|
KV2
|
011
|
Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ
|
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ
|
KV2, DTNT
|
010
|
Trường THPT Hùng Vương
|
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ
|
KV2
|
012
|
Trường THPT Thị xã Phú Thọ
|
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ
|
KV2
|
065
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm
Phú Thọ
|
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ
|
KV2
|
078
|
Trường THPT Bán Công Hùng Vương
|
Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ
|
KV2
|
074
|
Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ
|
Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ
|
KV2
|
014
|
Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ
|
Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ
|
KV2
|
Huyện Đoan Hùng: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
018
|
Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng
|
KV1
|
016
|
Trường THPT Chân Mộng
|
Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng
|
KV1
|
017
|
Trường THPT Quế Lâm
|
Xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng
|
KV1
|
015
|
Trường THPT Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng
|
KV1
|
079
|
Trường THPT Bán Công Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng
|
KV1
|
Huyện Thanh Ba: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
080
|
Trường THPT Bán Công Thanh Ba
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
KV1
|
019
|
Trường THPT Thanh Ba
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
KV1
|
020
|
Trường THPT Yển Khê
|
Xã Yển Khê, huyện Thanh Ba
|
KV1
|
062
|
Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
KV1
|
021
|
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
KV1
|
Huyện Hạ Hoà: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
022
|
Trường THPT Hạ Hoà
|
Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà
|
KV1
|
023
|
Trường THPT Vĩnh Chân
|
Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà
|
KV1
|
024
|
Trường THPT Xuân Áng
|
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hoà
|
KV1
|
026
|
Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà
|
Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà
|
KV1
|
025
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà
|
KV1
|
Huyện Cẩm Khê: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
030
|
Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê
|
KV1
|
029
|
Trường THPT Phương Xá
|
Xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê
|
KV2NT
|
028
|
Trường THPT Hiền Đa
|
Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê
|
KV2NT
|
027
|
Trường THPT Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê
|
KV1
|
081
|
Trường THPT Bán Công Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê
|
KV1
|
Huyện Yên Lập: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
Trường THPT Minh Hoà
|
Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập
|
KV1
|
032
|
Trường THPT Lương Sơn
|
Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập
|
KV1
|
034
|
Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập
|
Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập
|
KV1
|
031
|
Trường THPT Yên Lập
|
Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập
|
KV1
|
Huyện Thanh Sơn: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
037
|
Trường THPT Hương Cần
|
Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn
|
KV1
|
038
|
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn
|
KV1
|
067
|
Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú
Thọ
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn
|
KV1, DTNT
|
082
|
Trường THPT Bán Công Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn
|
KV1
|
035
|
Trường THPT Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn
|
KV1
|
036
|
Trường THPT Văn Miếu
|
Xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn
|
KV1
|
Huyện Phù Ninh: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
039
|
Trường THPT Phù Ninh
|
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh
|
KV1
|
040
|
Trường THPT Tử Đà
|
Xã Tử Đà, huyện Phù Ninh
|
KV2NT
|
041
|
Trường THPT Trung Giáp
|
Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh
|
KV1
|
064
|
Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
KV1
|
043
|
Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
KV1
|
083
|
Trường THPT Bán Công Phù Ninh
|
Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh
|
KV1
|
084
|
Trường THPT Phan Đăng Lưu
|
Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh
|
KV1
|
042
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
KV1
|
Huyện Lâm Thao: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
072
|
Trường ĐH Công nghiệp Việt trì
|
Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao
|
KV1
|
085
|
Trường THPT Bán Công Phong Châu
|
Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao
|
KV1
|
044
|
Trường THPT Long Châu Sa
|
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao
|
KV2NT
|
048
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
KV1
|
046
|
Trường THPT Lâm Thao
|
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao
|
KV2NT
|
047
|
Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao
|
Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao
|
KV2NT
|
045
|
Trường THPT Phong Châu
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
KV1
|
Huyện Tam Nông: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
051
|
Trường THPT Hưng Hoá
|
Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông
|
KV1
|
086
|
Trường THPT Bán Công Tam Nông
|
Xã Hương Nộn, H. Tam Nông
|
KV1
|
052
|
Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông
|
Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông
|
KV1
|
049
|
Trường THPT Tam Nông
|
Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông
|
KV1
|
050
|
Trường THPT Mỹ Văn
|
Xã Tứ Mỹ, huyện Tam Nông
|
KV1
|
Huyện Thanh Thuỷ: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
053
|
Trường THPT Thanh Thuỷ
|
Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ
|
KV1
|
054
|
Trường THPT Trung Nghĩa
|
Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ
|
KV1
|
055
|
Trường THPT Tản Đà
|
Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ
|
KV1
|
056
|
Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ
|
Xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ
|
KV1
|
Huyện Tân Sơn: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
057
|
Trường THPT Minh Đài
|
Xã Minh Đài, huyện Tân Sơn
|
KV1
|
058
|
Trường THPT Thạch Kiệt
|
Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn
|
KV1
|
059
|
Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn
|
Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn
|
KV1
|