Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Ninh Thuận
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận. Mã tỉnh của Ninh Thuận là 45 còn Mã Huyện là từ 00 → 07 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Ninh Thuận: Mã 45
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_45
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_45
|
KV3
|
Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
001
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Ph. Mỹ Hương, TP. Phan Rang -Tháp Chàm
|
KV2
|
014
|
TT KTTH-HN Phan Rang
|
Ph. Đài Sơn, TP.Phan Rang Tháp Chàm
|
KV2
|
021
|
Tr. CĐ nghề Ninh Thuận
|
Ph.Mỹ Hải, TP.Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2
|
017
|
THPT chuyên Lê Quí Đôn
|
Ph.Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2
|
009
|
THPT Chu Văn An
|
Ph. Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2
|
008
|
THPT Ischool
|
Ph. Thanh Sơn, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2
|
007
|
THPT Tháp Chàm
|
Ph. Bảo An, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2
|
006
|
THPT Dân tộc nội trú Ninh Thuận
|
Ph. Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2, DTNT
|
005
|
TTGDTX Ninh Thuận
|
Ph. Kinh Dinh, TP. Phan Rang-Tháp Chàm
|
KV2
|
Huyện Ninh Sơn: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
012
|
TT GDTX-DN-HN Ninh Sơn
|
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn
|
KV2NT
|
013
|
THPT Trường Chinh
|
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn
|
KV2NT
|
002
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Quảng Sơn, H. Ninh Sơn
|
KV1
|
019
|
THPT Lê Duẩn
|
Xã Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn
|
KV1
|
026
|
TT GDNN-GDTX Ninh Sơn
|
TTr. Tân Sơn, Ninh Sơn
|
KV2NT
|
Huyện Ninh Hải: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
023
|
THPT Phan Chu Trinh
|
Xã Nhơn Hải, H. Ninh Hải
|
KV2NT
|
003
|
THPT Ninh Hải
|
TTr. Khánh Hải, H. Ninh Hải
|
KV2NT
|
016
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
Xã Tân Hải, H. Ninh Hải
|
KV2NT
|
Huyện Ninh Phước: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
010
|
THPT Nguyễn Huệ
|
TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước
|
KV1
|
015
|
THPT Phạm Văn Đồng
|
Xã Phước Hậu, H. Ninh Phước
|
KV1
|
025
|
TT GDNN-GDTX Ninh Phước
|
TTr. Phước Dân, Ninh Phước
|
KV1
|
004
|
THPT An Phước
|
TTr. Phước Dân, H. Ninh Phước
|
KV1
|
011
|
TT GDTX-DN-HN Ninh Phước
|
TTr. Phước Dân, Ninh Phước
|
KV1
|
Huyện Bác Ái: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
018
|
THPT Bác Ái
|
Xã Phước Đại, H. Bác Ái
|
KV1
|
024
|
Phổ thông Dân tộc nội trú Pinăng Tắc
|
Xã Phước Đại, H. Bác Ái
|
KV1, DTNT
|
Huyện Thuận Bắc: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
022
|
THPT Phan Bội Châu
|
Xã Lợi Hải, H. Thuận Bắc
|
KV1
|
Huyện Thuận Nam: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
020
|
THPT Nguyễn Văn Linh
|
Xã Phước Minh, H. Thuận Nam
|
KV1
|