Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Long An
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Long An. Mã tỉnh của Long An là 49 còn Mã Huyện là từ 00 → 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Long An: Mã 49
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_49
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_49
|
KV3
|
Thành phố Tân An: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
052
|
TT.GDTX tỉnh Long An
|
Bình Nam, xã Bình Tâm, TP Tân An, Long An
|
KV2
|
053
|
THCS&THPT Hà Long
|
11/300 Nguyễn Minh Trường, P3 TP Tân An,
Long An
|
KV2
|
051
|
Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An
|
Số 07, Trương Định, Phường 2, TP. Tân An,
Long An
|
KV2
|
049
|
TT.KTTH-HN Long An
|
132, Đường Nguyễn Thị Bảy, phường 6, TP Tân
An, Long An
|
KV2
|
060
|
THPT chuyên Long An
|
số 112 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Tp. Tân
An, Long An
|
KV2
|
062
|
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC
|
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An
|
KV2
|
063
|
CĐ Nghề Long An
|
Phường 5, TP Tân An, Long An
|
KV2
|
077
|
TT.GDTX Tp. Tân An
|
Đường Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long
An
|
KV2
|
073
|
THCS&THPT Nguyễn Văn Rành
|
201 Nguyễn Văn Rành, phường 7, Tp. Tân An
|
KV2
|
071
|
TC Việt – Nhật
|
Phường 6, TP Tân An, Long An
|
KV2
|
002
|
THPT Tân An
|
số 213 Nguyễn Thái Bình, phường 3, TP Tân An
|
KV2
|
001
|
THPT Lê Quý Đôn
|
số 404, Quốc lộ 1, phường 4, Tp. Tân An
|
KV2
|
035
|
TT.GDNN-GDTX Tp. Tân An
|
39, Võ Công Tồn, phường 1, TP Tân An, Long
An
|
KV2
|
018
|
THPT Hùng Vương
|
83, CMT8,TP Tân An, Long An
|
KV2
|
028
|
THPT Huznh Ngọc
|
136 Nguyễn Thái Bình P3, TP Tân An, Long An
|
KV2
|
Huyện Vĩnh Hưng: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
061
|
THCS&THPT Khánh Hưng
|
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An
|
KV2NT
|
078
|
TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng
|
Ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An
|
KV2NT
|
036
|
TT.GDNN-GDTX huyện Vĩnh Hưng
|
Ấp 1, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Hưng, Long An
|
KV2NT
|
017
|
THPT Vĩnh Hưng
|
Nguyễn Thái Bình, TT Vĩnh Hưng, Long An
|
KV2NT
|
091
|
THCS&THPT Khánh Hưng
|
Xã Khánh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An
|
KV1
|
Huyện Mộc Hóa: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
092
|
TT.GDTX&KTTH-HN Mộc Hóa (cũ - từ năm
2013 về trước)
|
Số 304/06, Lê Lợi, KP 3, Thị trấn Mộc Hóa,
huyện Mộc Hóa, Long An
|
KV2NT
|
076
|
THPT Mộc Hóa (cũ)
|
Đường Lê Lợi (nối dài), Thị trấn Mộc Hóa,
Long An
|
KV2NT
|
058
|
THCS&THPT Bình Phong Thạnh
|
Ấp 2, Bình Phong Thạnh, huyện Mộc Hoá, Long
An
|
KV2NT
|
Huyện Tân Thạnh: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
030
|
THCS&THPT Hậu Thạnh Đông
|
Ấp Nguyễn Rớt, Xã Hậu Thạnh Đông, huyện Tân
Thạnh, Long An
|
KV2NT
|
080
|
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh
|
Thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An
|
KV2NT
|
038
|
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Thạnh
|
TT Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, Long An
|
KV2NT
|
015
|
THPT Tân Thạnh
|
Khu phố 5, TT Tân Thạnh, Long An
|
KV2NT
|
Huyện Thạnh Hoá: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
039
|
TT.GDNN-GDTX huyện Thạnh Hoá
|
TT Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An
|
KV2NT
|
081
|
TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá
|
Thị trấn Thạnh Hoá, huyện Thạnh Hoá, Long An
|
KV2NT
|
014
|
THPT Thạnh Hóa
|
Khóm II, TT Thạnh Hoá, Long An
|
KV2NT
|
Huyện Đức Huệ: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
040
|
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Huệ
|
TT Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An
|
KV2NT
|
082
|
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ
|
Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, Long An
|
KV2NT
|
068
|
THCS&THPT Mỹ Bình
|
Xã Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An
|
KV1
|
013
|
THPT Đức Huệ
|
Khu phố 4, TT Đông Thành, huyện Đức Huệ,
Long An
|
KV2NT
|
057
|
THCS&THPT Mỹ Quý
|
Xã Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An
|
KV1
|
Huyện Đức Hoà: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
025
|
THPT Võ Văn Tần
|
Khu III, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An
|
KV2NT
|
026
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
Ô 5, Khu B,TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long
An
|
KV2NT
|
031
|
THPT An Ninh
|
Ấp Hoà Hiệp 1, xã An Ninh Đông, huyện Đức
Hoà, Long An
|
KV2NT
|
072
|
THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo
|
Xã Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An
|
KV2NT
|
083
|
TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hoà
|
Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An
|
KV2NT
|
041
|
TT.GDNN-GDTX huyện Đức Hòa
|
TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An
|
KV2NT
|
050
|
TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần
|
K3, TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An
|
KV2NT
|
065
|
TC nghề Đức Hòa
|
180A, đường 3/2, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện
Đức
|
KV2NT
|
011
|
THPT Đức Hòa
|
TT Đức Hoà, huyện Đức Hoà, Long An
|
KV2NT
|
012
|
THPT Hậu Nghĩa
|
khu A TT Hậu Nghĩa, huyện Đức Hoà, Long An
|
KV2NT
|
Huyện Bến Lức: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
THPT Gò Đen
|
Ấp 4, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An
|
KV2NT
|
070
|
TC KT-KT Long An
|
Số 277, QL 1A, Thị trấn Bến Lức, Bến Lức,
Long An
|
KV2NT
|
006
|
THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
Ấp Phước Tú, Thanh Phú, Bến Lức, Long An
|
KV2NT
|
084
|
TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức
|
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long
An
|
KV2NT
|
022
|
TH,THCS&THPT iSCHOOL Long An
|
Số 6, khu phố 3, đường Mai Thị Non, Thị Trấn
Bến Lức, Bến Lức, Long An
|
KV2NT
|
042
|
TT.GDNN-GDTX huyện Bến Lức
|
khu phố 3, TT Bến Lức, huyện Bến Lức, Long
An
|
KV2NT
|
064
|
CĐ nghề Tây Sài Gòn
|
Ấp 8, xã Lương Hòa, Bến Lức, Bến Lức
|
KV2NT
|
059
|
THCS&THPT Lương Hòa
|
xã Lương Hòa, huyện Bến Lức, Long An
|
KV2NT
|
Huyện Thủ Thừa: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
069
|
TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy
|
6/115 Nguyễn Trung Trực, TT Thủ Thừa, Thủ
Thừa, Long An
|
KV2NT
|
021
|
THPT Thủ Khoa Thừa
|
Ấp 3, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, Long An
|
KV2NT
|
085
|
TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa
|
Ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa,
Long An
|
KV2NT
|
005
|
THPT Thủ Thừa
|
Ấp Cầu Xây, TT Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa,
Long An
|
KV2NT
|
043
|
TT.GDNN-GDTX huyện Thủ Thừa
|
Ấp Bình Lương 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa,
Long An
|
KV2NT
|
034
|
THPT Mỹ Lạc
|
Ấp Bà Mía, Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An
|
KV2NT
|
Huyện Châu Thành: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
019
|
THPT Châu Thành
|
Khóm 3, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long An
|
KV2NT
|
003
|
THPT Nguyễn Thông
|
Ấp Phú Thạnh, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành,
Long An
|
KV2NT
|
054
|
THPT Phan Văn Đạt
|
Ấp Bình Thạnh 2, xã Thuận Mỹ, Châu Thành,
Long An
|
KV2NT
|
086
|
TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành
|
Khu Phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long
An
|
KV2NT
|
044
|
TT.GDNN-GDTX huyện Châu Thành
|
Khu phố 2, TT Tầm Vu, huyện Châu Thành, Long
An
|
KV2NT
|
Huyện Tân Trụ: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
004
|
THPT Tân Trụ
|
Ấp Bình Hòa, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long
An
|
KV2NT
|
020
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, Long An
|
KV2NT
|
087
|
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ
|
Ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long
An
|
KV2NT
|
045
|
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Trụ
|
Ấp Tân Bình, TT Tân Trụ, huyện Tân Trụ, Long
An
|
KV2NT
|
Huyện Cần Đước: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
055
|
THCS&THPT Long Cang
|
ấp 3, Long Cang, huyện Cần Đước, Long An
|
KV2NT
|
056
|
THCS&THPT Long Hựu Đông
|
ấp Chợ, xã Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An
|
KV2NT
|
008
|
THPT Rạch Kiến
|
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An
|
KV2NT
|
046
|
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Đước
|
Khu 1B, thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước,
Long An
|
KV2NT
|
007
|
THPT Cần Đước
|
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An
|
KV2NT
|
023
|
THPT Chu Văn An
|
Khu 1B, TT Cần Đước, huyện Cần Đước, Long An
|
KV2NT
|
024
|
THPT Long Hòa
|
ấp 5, Long Hoà, huyện Cần Đước, Long An
|
KV2NT
|
088
|
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước
|
Khu 1B,Thị Trấn Cần Đước, Huyện Cần Đước,
Long An
|
KV2NT
|
Huyện Cần Giuộc: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
047
|
TT.GDNN-GDTX huyện Cần Giuộc
|
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long
An
|
KV2NT
|
009
|
THPT Đông Thạnh
|
ấp Bắc, Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc, Long An
|
KV2NT
|
089
|
TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc
|
Khóm II, TT Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, Long
An
|
KV2NT
|
010
|
THPT Cần Giuộc
|
Hoà Thuận 1, Trường Bình, huyện Cần Giuộc,
Long An
|
KV2NT
|
029
|
THCS&THPT Long Thượng
|
ấp Long Thạnh, Long Thượng, huyện Cần Giuộc,
Long An
|
KV2NT
|
075
|
THCS&THPT Nguyễn Thị Một
|
Ấp Tân Thanh B, Phước Lại, Cần Giuộc, Long
An
|
KV2NT
|
067
|
TC nghề Cần Giuộc
|
96, đường tỉnh 835A, xã Trường Bình, huyện
Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
KV2NT
|
027
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Ấp Lộc Tiền, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc,
Long An
|
KV2NT
|
Huyện Tân Hưng: Mã 14
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
090
|
TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng
|
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An
|
KV2NT
|
032
|
THPT Tân Hưng
|
Số 01, đường Gò Gòn, Khu phố Rọc Chanh A,
Thị trấn Tân Hưng, Tân Hưng, Long An
|
KV2NT
|
074
|
THCS&THPT Hưng Điền B
|
Ấp Kinh Mới, Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An
|
KV1
|
048
|
TT.GDNN-GDTX huyện Tân Hưng
|
Thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, Long An
|
KV2NT
|
Thị xã Kiến Tường: Mã 15
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
066
|
TC nghề Đồng Tháp Mười
|
Khu phố 3, phường 3, thị xã Kiến Tường, Long
An
|
KV2
|
037
|
TT.GDNN-GDTX Thị xã Kiến Tường
|
304/06, Lê Lợi (nối dài), KP 3, phường 1, TX
Kiến Tường, Long An
|
KV2
|
016
|
THPT Kiến Tường
|
365 Lê Lợi, KP 5, phường 1, TX Kiến Tường,
Long An
|
KV2
|
079
|
TT.GDTX&KTTH-HN TX Kiến Tường
|
Đường Lê Lợi , KP 3, phường 1, TX Kiến
Tường, Long An
|
KV2
|