Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Lào Cai năm 2021
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Mã tỉnh của Lào Cai là 08 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Lào Cai: Mã 08
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_08
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_08
|
KV3
|
Huyện Bảo Thắng: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
003
|
THPT số 3 huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
002
|
THPT số 2 huyện Bảo Thắng
|
Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
001
|
THPT số 1 huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
062
|
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
055
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
033
|
TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
043
|
TT GDTX huyện Bảo Thắng
|
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
|
KV1
|
Huyện Bảo Yên: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
063
|
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên T
|
hị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
056
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
005
|
THPT số 2 huyện Bảo Yên
|
Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
004
|
THPT số 1 huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
044
|
TT GDTX huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
034
|
TT DN&GDTX huyện Bảo Yên
|
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
006
|
THPT số 3 huyện Bảo Yên
|
Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên
|
KV1
|
Huyện Bát Xát: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
057
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
KV1
|
045
|
TT GDTX huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
KV1
|
035
|
TT DN&GDTX huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
KV1
|
064
|
TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
KV1
|
009
|
THCS và THPT huyện Bát Xát
|
Xã Mường Hum - huyện Bát Xát
|
KV1
|
008
|
THPT số 2 huyện Bát Xát
|
Xã Bản Vược - huyện Bát Xát
|
KV1
|
007
|
THPT số 1 huyện Bát Xát
|
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
|
KV1
|
Huyện Bắc Hà: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
011
|
THPT số 2 huyện Bắc Hà
|
Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà
|
KV1
|
010
|
THPT số 1 huyện Bắc Hà
|
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà
|
KV1
|
036
|
TT DN&GDTX huyện Bắc Hà
|
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
|
KV1
|
046
|
TT GDTX huyện Bắc Hà
|
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
|
KV1
|
012
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà
|
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà
|
KV1
|
065
|
TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà
|
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
|
KV1
|
Thành phố Lào Cai : Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
013
|
THPT số 1 Tp Lào Cai
|
Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
014
|
THPT số 2 Tp Lào Cai
|
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
015
|
THPT số 3 Tp Lào Cai
|
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
016
|
THPT số 4 Tp Lào Cai
|
Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
017
|
THPT DTNT tỉnh
|
Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai
|
KV1
|
018
|
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai
|
Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai
|
KV1
|
037
|
TT DN&GDTX TP Lào Cai
|
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
|
KV1
|
038
|
TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh
|
Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
047
|
TT GDTX số 1 TP Lào Cai
|
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
048
|
TT GDTX số 2 TP Lào Cai
|
Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
053
|
CĐ nghề tỉnh Lào Cai
|
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
054
|
Trung cấp Y tế Lào Cai
|
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
059
|
CĐ Cộng đồng Lào Cai
|
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
|
KV1
|
060
|
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
|
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai
|
KV1
|
061
|
Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào
Cai
|
Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai
|
KV1
|
066
|
TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai
|
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
|
KV1
|
Huyện Mường Khương: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
067
|
TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
KV1
|
022
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
KV1
|
021
|
THPT số 3 huyện Mường Khương
|
Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương
|
KV1
|
019
|
THPT số 1 huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
KV1
|
020
|
THPT số 2 huyện Mường Khương
|
Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương
|
KV1
|
039
|
TT DN&GDTX huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
KV1
|
049
|
TT GDTX huyện Mường Khương
|
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
|
KV1
|
Huyện Sa Pa: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
068
|
TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
KV1
|
050
|
TT GDTX huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
KV1
|
024
|
THPT số 2 huyện Sa Pa
|
Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa
|
KV1
|
023
|
THPT số 1 huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
KV1
|
040
|
TT DN&GDTX huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
KV1
|
025
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa
|
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
|
KV1
|
Huyện Si Ma Cai: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
041
|
TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
KV1
|
028
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
KV1
|
027
|
THPT số 2 huyện Si ma cai
|
Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai
|
KV1
|
026
|
THPT số 1 huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
KV1
|
069
|
TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
KV1
|
051
|
TT GDTX huyện Si Ma Cai
|
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
|
KV1
|
Huyện Văn Bàn: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
031
|
THPT số 3 huyện Văn Bàn
|
Xã Dương Quz - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
070
|
TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
052
|
TT GDTX huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
058
|
PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
030
|
THPT số 2 huyện Văn Bàn
|
Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
029
|
THPT số 1 huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
032
|
THPT số 4 huyện Văn Bàn
|
Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn
|
KV1
|
042
|
TT DN&GDTX huyện Văn Bàn
|
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
|
KV1
|