Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Đồng Nai
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Đồng Nai. Mã tỉnh của Đồng Nai là 48 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Đồng Nai: Mã 48
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_48
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_48
|
KV3
|
Thành phố Biên Hòa: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
053
|
THPT Trấn Biên
|
Ph. Tam Hoà TP.Biên Hòa
|
KV2
|
077
|
TC nghề Đinh Tiên Hoàng
|
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
083
|
TH-THCS-THPT Tân Hòa
|
P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
088
|
TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng
|
P. Bửu Long, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
089
|
TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi
|
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
090
|
TH-THCS-THPT Thái Bình Dương
|
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
093
|
ĐH Đồng Nai
|
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
095
|
TC Miền Đông
|
P.Hòa Bình, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
098
|
TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai
|
P.Quang Vinh, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
099
|
TT GDNN-GDTX tỉnh Đồng Nai
|
P. Thống Nhất, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
101
|
Cao Đẳng Nghề Số 8
|
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
069
|
PT Năng Khiếu Thể Thao
|
P.Tân Phong, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
070
|
CĐ nghề Đồng Nai
|
P.Thống Nhất, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
071
|
CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ
|
P. Long Bình Tân, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
074
|
TC nghề GTVT Đồng Nai
|
P.Bửu Long, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
075
|
TC nghề 26/3
|
P.Hố Nai, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
076
|
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật số 2
|
P.Tam Hiệp, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
067
|
THPT Đinh Tiên Hoàng
|
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
000
|
Sở GD&ĐT
|
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
001
|
THPT Chuyên Lương Thế Vinh
|
P.Tân Hiệp, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
002
|
Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh
|
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
003
|
THPT Ngô Quyền
|
P.Trung Dũng, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
004
|
THPT Nam Hà
|
Xã Hiệp Hòa, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
005
|
THPT Tam Hiệp
|
P. Tam Hiệp, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
006
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Ph. Tân Biên, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
007
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Ph. Hố Nai I, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
008
|
THPT Chu Văn An
|
P. Quyết Thắng, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
040
|
THPT Tam Phước
|
Xã Tam Phước, TP.Biên Hòa
|
KV2
|
041
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Ph. Thống Nhất TP.Biên Hòa
|
KV2
|
042
|
THPT Đức Trí
|
Ph. Tân Hiệp TP.Biên Hòa
|
KV2
|
043
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa
|
KV2
|
044
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Ph. Tân Mai TP.Biên Hòa
|
KV2
|
047
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
Ph. Tân Tiến TP.Biên Hòa
|
KV2
|
049
|
TT GDNN-GDTX Biên Hòa
|
P.Quyết Thắng TP.Biên Hòa
|
KV2
|
Huyện Vĩnh Cửu: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
061
|
THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ
|
Xã Phú Lý H.Vĩnh Cửu
|
KV1
|
082
|
TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ
|
Xã Thiện Tân, H.Vĩnh Cửu
|
KV2NT
|
036
|
THPT Trị An
|
TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu
|
KV1
|
035
|
THPT Vĩnh Cửu
|
Xã Thạnh Phú H.Vĩnh Cửu
|
KV2NT
|
039
|
TT GDNN-GDTX Vĩnh Cửu
|
TTr. Vĩnh An H.Vĩnh Cửu
|
KV1
|
085
|
TH-THCS-THPT Hùng Vương
|
KP8, TT Vĩnh An, H.Vĩnh Cửu
|
KV1
|
Huyện Tân Phú: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
THPT Đoàn Kết
|
TTr. Tân Phú H.Tân Phú
|
KV1
|
063
|
THPT Tôn Đức Thắng
|
Xã Phú Lập H.Tân Phú
|
KV1
|
060
|
THPT Đắc Lua
|
Xã Đắc Lua H.Tân Phú
|
KV1
|
038
|
THCS-THPT Ngọc Lâm
|
Xã Phú Thanh H.Tân Phú
|
KV2NT
|
032
|
TT GDNN-GDTX Tân Phú
|
TTr. Tân Phú H.Tân Phú
|
KV1
|
034
|
THPT Thanh Bình
|
Xã Phú Bình H.Tân Phú
|
KV1
|
086
|
TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn - Tân Phú
|
Xã Phú Lâm, H.Tân Phú
|
KV2NT
|
Huyện Định Quán: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
028
|
TT GDNN-GDTX Định Quán
|
TT Định Quán H.Định Quán
|
KV1
|
031
|
THPT Định Quán
|
TT Định Quán H.Định Quán
|
KV1
|
091
|
THCS-THPT Tây Sơn
|
Xã Thanh Sơn, H.Định Quán
|
KV1
|
055
|
THPT Phú Ngọc
|
Xã Phú Ngọc H.Định Quán
|
KV1
|
030
|
THPT Điểu Cải
|
Xã Túc Trưng H.Định Quán
|
KV1
|
084
|
THCS-THPT Lạc Long Quân
|
Xã Phú Lợi, H.Định Quán
|
KV1
|
029
|
THPT Tân Phú
|
TT Định Quán H.Định Quán
|
KV1
|
Huyện Thống Nhất: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
014
|
THPT Kiệm Tân
|
Xã Gia Tân 2, H.Thống Nhất
|
KV2NT
|
012
|
THPT Thống Nhất
|
Xã Quang Trung, H.Thống Nhất
|
KV2NT
|
010
|
TT GDNN-GDTX Thống Nhất
|
Xã Xuân Thạnh , H.Thống Nhất
|
KV1
|
018
|
THPT Dầu Giây
|
Xã Xuân Thạnh, H.Thống Nhất
|
KV1
|
Thị Xã Long Khánh: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
019
|
THPT Văn Hiến
|
Thị Xã Long Khánh
|
KV2
|
017
|
THPT Trần Phú
|
Xã Suối Tre, TX Long Khánh
|
KV2
|
015
|
TT GDNN-GDTX Long Khánh
|
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh
|
KV2
|
058
|
THPT Trương Vĩnh Ký
|
170 Nguyễn Văn Bé TX Long Khánh
|
KV2
|
092
|
THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh
|
P. Xuân Trung, TX.Long Khánh
|
KV2
|
016
|
THPT Long Khánh
|
P.Xuân Hòa, TX.Long Khánh
|
KV2
|
045
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Hàng Gòn, TX Long Khánh
|
KV2
|
Huyện Xuân Lộc: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
068
|
THPT Xuân Thọ
|
Xã Xuân Thọ, H.Xuân Lộc
|
KV1
|
020
|
TT GDNN-GDTX Xuân Lộc
|
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc
|
KV1
|
021
|
THPT Xuân Lộc
|
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc
|
KV1
|
051
|
THPT Hồng Bàng
|
TTr. Gia Ray H.Xuân Lộc
|
KV1
|
059
|
THPT Xuân Hưng
|
Xã Xuân Hưng H.Xuân Lộc
|
KV1
|
Huyện Long Thành: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
025
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
TT Long Thành H.Long Thành
|
KV2NT
|
023
|
THPT Long Thành
|
TT Long Thành H.Long Thành
|
KV2NT
|
024
|
THPT Long Phước
|
Xã Long Phước H.Long Thành
|
KV2NT
|
022
|
TT GDNN-GDTX Long Thành
|
Xã Long Đức, H.Long Thành
|
KV2NT
|
054
|
THPT Bình Sơn
|
Xã Bình Sơn H.Long Thành
|
KV1
|
078
|
CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch
|
TT Long Thành, H.Long Thành
|
KV2NT
|
079
|
TC nghề Tri Thức
|
TT Long Thành, H.Long Thành
|
KV2NT
|
072
|
CĐ Công Nghệ Quốc Tế LiLaMa2
|
TT Long Thành, H.Long Thành
|
KV2NT
|
Huyện Nhơn Trạch: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
087
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Khu TT, H.Nhơn Trạch
|
KV2NT
|
097
|
TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai
|
Xã Phú Hội, H.Nhơn Trạch
|
KV2NT
|
026
|
TT GDNN-GDTX Nhơn Trạch
|
Xã Long Thọ, H.Nhơn Trạch
|
KV2NT
|
027
|
THPT Nhơn Trạch
|
Xã Phú Thạnh H.Nhơn Trạch
|
KV2NT
|
048
|
THPT Phước Thiền
|
Xã Phước Thiền H.Nhơn Trạch
|
KV2NT
|
Huyện Trảng Bom: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
081
|
TC nghề Hòa Bình
|
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom
|
KV1
|
013
|
THPT Ngô Sĩ Liên
|
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom
|
KV2NT
|
011
|
THPT Thống Nhất A
|
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom
|
KV2NT
|
009
|
THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai
|
Xã Trung Hòa, H.Trảng Bom
|
KV1, DTNT
|
094
|
ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2)
|
TT Trảng Bom, H.Trảng Bom
|
KV2NT
|
096
|
TC Bách khoa Đồng Nai
|
Xã Hưng Thịnh, H.Trảng Bom
|
KV1
|
066
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Xã Hố Nai 3, H Trảng Bom
|
KV1
|
073
|
CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi
|
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom
|
KV1
|
056
|
TT GDNN-GDTX Trảng Bom
|
TT Trảng Bom H.Trảng Bom
|
KV2NT
|
052
|
THPT Trần Quốc Tuấn
|
Xã Trung Hòa H.Trảng Bom
|
KV1
|
080
|
TC nghề Tân Mai
|
Xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom
|
KV2NT
|
064
|
THPT Trịnh HoàI Đức
|
Xã Quảng Tiến H.Trảng Bom
|
KV2NT
|
065
|
THCS THPT Bàu Hàm
|
Xã Bàu Hàm, H Trảng Bom
|
KV1
|
050
|
THPT Văn Lang
|
Xã Hưng Thịnh H.Trảng Bom
|
KV1
|
Huyện Cẩm Mỹ: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
037
|
THPT Xuân Mỹ
|
Xã Xuân Mỹ H.Cẩm Mỹ
|
KV1
|
062
|
THPT Võ Trường Toản
|
Xã Xuân Tây, H Cẩm Mỹ
|
KV1
|
046
|
THPT Sông Ray
|
Xã Xuân Tây, H.Cẩm Mỹ
|
KV1
|
100
|
THPT Cẩm Mỹ
|
Xã Long Giao, H.Cẩm Mỹ
|
KV1
|
057
|
TT GDNN-GDTX Cẩm Mỹ
|
Xã Long Giao H.Cẩm Mỹ
|
KV1
|