Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Cao Bằng
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cao Bằng. Mã tỉnh của Cao Bằng là 06 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Cao Bằng: Mã 06
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_06
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_06
|
KV3
|
Thành Phố Cao Bằng: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
059
|
TC nghề Cao Bằng
|
P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng
|
KV1
|
002
|
THPT DTNT tỉnh Cao Bằng
|
Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng
|
KV1, DTNT
|
028
|
THPT Cao Bình
|
Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng
|
KV1
|
000
|
Sở GD&ĐT Cao Bằng
|
035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng
|
KV1
|
044
|
THPT Bế Văn Đàn
|
Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng
|
KV1
|
004
|
THPT Chuyên Cao Bằng
|
Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng
|
KV1
|
058
|
TTGDTX Tỉnh
|
Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng
|
KV1
|
006
|
TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng
|
Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng
|
KV1
|
003
|
THPT Thành phố Cao Bằng
|
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng
|
KV1
|
005
|
TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng
|
Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Bảo Lạc: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
056
|
TT GDNN-GDTX Bảo Lạc
|
TTr Bảo Lạc, Cao Bằng
|
KV1
|
055
|
THPT Bản Ngà
|
Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng
|
KV1
|
008
|
THPT Bảo Lạc
|
TT Bảo Lạc, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Thông Nông: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
053
|
TT GDNN-GDTX Thông Nông
|
TTr Thông Nông, Cao Bằng
|
KV1
|
010
|
THPT Thông Nông
|
TTr Thông Nông, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Hà Quảng: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
054
|
THPT Lục Khu
|
Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng
|
KV1
|
047
|
TT GDNN-GDTX Hà Quảng
|
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng
|
KV1
|
013
|
THPT Nà Giàng
|
Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng
|
KV1
|
012
|
THPT Hà Quảng
|
TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Trà Lĩnh: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
016
|
THPT Quang Trung
|
Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng
|
KV1
|
015
|
THPT Trà Lĩnh
|
TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng
|
KV1
|
046
|
TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh
|
TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Trùng Khánh: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
018
|
THPT Trùng Khánh
|
TTr Trùng Khánh,Cao Bằng
|
KV1
|
020
|
THPT Thông Huề
|
Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng
|
KV1
|
019
|
THPT Pò Tấu
|
Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng
|
KV1
|
021
|
TT GDNN-GDTX Trùng Khánh
|
TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Nguyên Bình: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
052
|
TT GDNN-GDTX Nguyên Bình
|
TTr Nguyên Bình, Cao Bằng
|
KV1
|
024
|
THPT Tinh Túc
|
Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng
|
KV1
|
023
|
THPT Nguyên Bình
|
TT Nguyên Bình, Cao Bằng
|
KV1
|
025
|
THPT Nà Bao
|
Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Hoà An: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
027
|
THPT Hoà An
|
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng
|
KV1
|
029
|
TT GDNN-GDTX Hoà An
|
TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Quảng Uyên: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
031
|
THPT Quảng Uyên
|
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng
|
KV1
|
032
|
THPT Đống Đa
|
Xã Ngọc Động, Quảng Uyên
|
KV1
|
033
|
TT GDNN-GDTX Quảng Uyên
|
TTr Quảng Uyên, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Thạch An: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
036
|
THPT Canh Tân
|
Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng
|
KV1
|
035
|
THPT Thạch An
|
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng
|
KV1
|
048
|
TT GDNN-GDTX Thạch An
|
TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Hạ Lang: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
051
|
TT GDNN-GDTX Hạ Lang
|
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng
|
KV1
|
039
|
THPT Bằng Ca
|
Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng
|
KV1
|
038
|
THPT Hạ Lang
|
TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Bảo Lâm: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
057
|
THPT Lý Bôn
|
Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng
|
KV1
|
041
|
THPT Bảo Lâm
|
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng
|
KV1
|
050
|
TT GDNN-GDTX Bảo Lâm
|
TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng
|
KV1
|
Huyện Phục Hoà: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
043
|
THPT Phục Hoà
|
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng
|
KV1
|
045
|
THPT Cách Linh
|
Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng
|
KV1
|
049
|
TT GDNN-GDTX Phục Hoà
|
TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng
|
KV1
|