Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Bình Dương
Thông tin tuyển sinh Đại học, Học viện, Cao đẳng 2017
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Mã tỉnh của Bình Dương là 44 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Bình Dương: Mã 44
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_44
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_44
|
KV3
|
Thành phố Thủ Dầu Một: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
008
|
THPT Bình Phú
|
P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
KV2
|
003
|
THPT Võ Minh Đức
|
30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD
|
KV2
|
004
|
THPT An Mỹ
|
Phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD
|
KV2
|
005
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD
|
KV2
|
035
|
TH-THCS-THPT Ngô Thời Nhiệm
|
P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD
|
KV2
|
040
|
TCN tỉnh Bình Dương
|
Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành,
TP. Thủ
|
KV2
|
045
|
THCS-THPT Nguyễn Khuyến
|
P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một
|
KV2
|
047
|
TCN Nghiệp vụ Bình Dương
|
K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ
Dầu Mộ
|
KV2
|
048
|
TH-THCS-THPT Việt Anh
|
Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một
|
KV2
|
043
|
TCN Việt Hàn Bình Dương
|
Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ
Dầu Một,
|
KV2
|
055
|
Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương
|
29 Bạch Đằng, P.Phú Cường, TP Thủ Dầu Một,
Bình Dương
|
KV2
|
056
|
Trung cấp Nông lâm nghiệp Bình Dương
|
Phường Định Hòa, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
KV2
|
058
|
Trung cấp Kinh tế - Công nghệ Đông Nam
|
508 ĐL Bình Dương, P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu
Một, Bình Dương
|
KV2
|
062
|
Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
P.Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
KV2
|
006
|
Trung-Tiểu học PéTrus-Ký
|
P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương
|
KV2
|
000
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình
Dương
|
KV2
|
002
|
THPT chuyên Hùng Vương
|
Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một,
BD
|
KV2
|
001
|
Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương
|
30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD
|
KV2
|
Thị xã Bến Cát: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
010
|
THPT Tây Nam
|
Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương
|
KV2
|
009
|
THPT Bến Cát
|
Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương
|
KV2
|
007
|
TT GDTX-KT-HN TX.Bến Cát
|
Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương
|
KV2
|
054
|
Trung cấp Kinh tế Bình Dương
|
Ấp 2, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
|
KV2
|
Thị xã Tân Uyên: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
044
|
TCN Tân Uyên
|
Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2
|
012
|
TT GDTX-KT-HN TX.Tân Uyên
|
P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2
|
013
|
THPT Huỳnh Văn Nghệ
|
P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2
|
014
|
THPT Tân Phước Khánh
|
P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD
|
KV2
|
015
|
THPT Thái Hoà
|
P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2
|
Thị xã Thuận An: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
020
|
THPT Trịnh Hoài Đức
|
P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương
|
KV2
|
021
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
|
KV2
|
022
|
THPT Trần Văn Ơn
|
P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
|
KV2
|
036
|
CĐN Việt Nam - Singapore
|
Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao,
Thuận An
|
KV2
|
060
|
Trung cấp Tài chính Kế Toán Bình Dương
|
102, Nguyễn Văn Tiết, Khu phố Đông Tư,
Phường Lái Thiêu, TX Thuận An, Bình Dương
|
KV2
|
049
|
TH-THCS-THPT Đức Trí
|
P. Thuận Giao, TX.Thuận An
|
KV2
|
059
|
Trung cấp Công nghiệp Bình Dương
|
Đường DT 743, KCN Sóng Thần, Bình Hòa, Thuận
An, Bình Dương
|
KV2
|
019
|
TT GDTX-KT-HN TX.Thuận An
|
P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương
|
KV2
|
041
|
TCN KT và NV Công đoàn
|
Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận
An, BD
|
KV2
|
Thị xã Dĩ An: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
039
|
Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam
|
Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX.
Dĩ An
|
KV2
|
038
|
CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ
|
Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ
An, BD
|
KV2
|
037
|
CĐN Đồng An
|
P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD
|
KV2
|
026
|
THPT Bình An
|
P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
025
|
THPT Nguyễn An Ninh
|
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
042
|
TCN Dĩ An
|
TX. Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
023
|
TT GDTX-KT-HN TX.Dĩ An
|
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
024
|
THPT Dĩ An
|
P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
061
|
Trung cấp Bách Khoa Bình Dương
|
Trạm khách A11, Đại Lộ độc Lập, khu công
nghiệp Sóng Thần, TX Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
053
|
THPT Hoàng Diệu
|
P. Dĩ An, TX. Dĩ An, Bình Dương
|
KV2
|
050
|
TH-THCS-THPT Phan Chu Trinh
|
P. Dĩ An, TX. Dĩ An
|
KV2
|
046
|
TCN Khu Công nghiệp
|
Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ
An, BD
|
KV2
|
Huyện Phú Giáo: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
028
|
THPT Phước Vĩnh
|
TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
|
KV2NT
|
030
|
THPT Tây Sơn
|
Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
KV2NT
|
029
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương
|
KV2NT
|
051
|
THPT Phước Hòa
|
Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo
|
KV2NT
|
027
|
TT GDTX-KT-HN H.Phú Giáo
|
TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương
|
KV2NT
|
057
|
Trung cấp Kỹ thuật Phú Giáo
|
Khu phố II, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú
Giáo, Bình Dương
|
KV2NT
|
Huyện Dầu Tiếng: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
031
|
TT GDTX-KT-HN H.Dầu Tiếng
|
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
KV2NT
|
034
|
THPT Phan Bội Châu
|
Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
KV2NT
|
032
|
THPT Dầu Tiếng
|
TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
KV2NT
|
052
|
THPT Long Hòa
|
Xã Long Hòa, H.Dầu Tiếng, Bình Dương
|
KV2NT
|
033
|
THPT Thanh Tuyền
|
Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương
|
KV2NT
|
Huyện Bắc Tân Uyên: Mã 08
Mã trường |
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
018
|
THPT Lê Lợi
|
Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2NT
|
017
|
THPT Thường Tân
|
Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2NT
|
016
|
THPT Tân Bình
|
Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương
|
KV2NT
|